Đối đầu CSKA Moscow vs Krylya Sovetov, 23h30 ngày 20/4
Kết quả CSKA Moscow vs Krylya Sovetov
Đối đầu CSKA Moscow vs Krylya Sovetov
Phong độ CSKA Moscow gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: CSKA Moscow vs Krylya Sovetov
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Krylya Sovetov trước đây
-
22/02/2025Krylya Sovetov2 - 4CSKA Moscow1 - 3W
-
10/11/2024Krylya Sovetov1 - 2CSKA Moscow0 - 1W
-
08/03/2024Krylya Sovetov0 - 2CSKA Moscow0 - 1W
-
16/09/2023CSKA Moscow2 - 2Krylya Sovetov1 - 2D
-
12/03/2023CSKA Moscow4 - 0Krylya Sovetov3 - 0W
-
04/09/2022Krylya Sovetov0 - 1CSKA Moscow0 - 0W
-
04/12/2021Krylya Sovetov0 - 1CSKA Moscow0 - 0W
-
23/10/2021CSKA Moscow3 - 1Krylya Sovetov0 - 1W
-
05/04/2023CSKA Moscow1 - 0Krylya Sovetov0 - 0W
-
15/03/2023Krylya Sovetov2 - 2CSKA Moscow0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow vs Krylya Sovetov
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Krylya Sovetov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Krylya Sovetov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Nga | 7 | 6 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Krylya Sovetov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
CSKA Moscow (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow và Krylya Sovetov trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 25 | 16 | 7 | 2 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 25 | 16 | 5 | 4 | 50 | 16 | 34 | 53 | T B T H T T |
3 | Spartak Moscow | 25 | 15 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 50 | B T H T B T |
4 | CSKA Moscow | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 17 | 22 | 48 | T T T T T H |
5 | Dynamo Moscow | 25 | 13 | 7 | 5 | 53 | 29 | 24 | 46 | T B T B H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 36 | 6 | 44 | H T B H B T |
7 | Rostov FK | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 38 | 0 | 36 | T B T B B T |
8 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B H T B |
9 | Akron Togliatti | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | T B B B T B |
10 | FK Makhachkala | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 28 | -5 | 27 | B T B T T B |
11 | Krylya Sovetov | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 27 | B B T H T H |
12 | Terek Grozny | 25 | 4 | 11 | 10 | 23 | 39 | -16 | 23 | H H H H T B |
13 | Khimki | 25 | 5 | 8 | 12 | 28 | 45 | -17 | 23 | B H T B B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 47 | -28 | 20 | B B B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 25 | 4 | 5 | 16 | 23 | 46 | -23 | 17 | B T B T B T |
16 | Fakel | 25 | 2 | 9 | 14 | 11 | 37 | -26 | 15 | B B B H B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: