Đối đầu Spartak Moscow vs CSKA Moscow, 23h30 ngày 26/4
Kết quả Spartak Moscow vs CSKA Moscow
Đối đầu Spartak Moscow vs CSKA Moscow
Phong độ Spartak Moscow gần đây
Phong độ CSKA Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Spartak Moscow vs CSKA Moscow
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartak Moscow vs CSKA Moscow trước đây
-
03/11/2024CSKA Moscow0 - 2Spartak Moscow0 - 1W
-
26/04/2024CSKA Moscow0 - 0Spartak Moscow0 - 0D
-
08/10/2023Spartak Moscow2 - 2CSKA Moscow1 - 1D
-
21/05/2023Spartak Moscow2 - 1CSKA Moscow1 - 1W
-
17/10/2022CSKA Moscow2 - 2Spartak Moscow1 - 0D
-
26/02/2022Spartak Moscow0 - 2CSKA Moscow0 - 0L
-
20/09/2021CSKA Moscow1 - 0Spartak Moscow0 - 0L
-
25/04/2021Spartak Moscow1 - 0CSKA Moscow0 - 0W
-
13/09/2020CSKA Moscow3 - 1Spartak Moscow2 - 1L
-
20/04/2022CSKA Moscow0 - 1Spartak Moscow0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Spartak Moscow vs CSKA Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow vs CSKA Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow vs CSKA Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow vs CSKA Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartak Moscow (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Spartak Moscow (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartak Moscow thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow thua
Thắng: là số trận Spartak Moscow thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartak Moscow và CSKA Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 26 | 17 | 7 | 2 | 52 | 20 | 32 | 58 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 25 | 16 | 5 | 4 | 50 | 16 | 34 | 53 | T B T H T T |
3 | Spartak Moscow | 25 | 15 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 50 | B T H T B T |
4 | CSKA Moscow | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 17 | 22 | 48 | T T T T T H |
5 | Dynamo Moscow | 25 | 13 | 7 | 5 | 53 | 29 | 24 | 46 | T B T B H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 36 | 6 | 44 | H T B H B T |
7 | Rostov FK | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 38 | 0 | 36 | T B T B B T |
8 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B H T B |
9 | Akron Togliatti | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | T B B B T B |
10 | FK Makhachkala | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 31 | -6 | 27 | T B T T B B |
11 | Krylya Sovetov | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 27 | B B T H T H |
12 | Terek Grozny | 25 | 4 | 11 | 10 | 23 | 39 | -16 | 23 | H H H H T B |
13 | Khimki | 25 | 5 | 8 | 12 | 28 | 45 | -17 | 23 | B H T B B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 47 | -28 | 20 | B B B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 25 | 4 | 5 | 16 | 23 | 46 | -23 | 17 | B T B T B T |
16 | Fakel | 25 | 2 | 9 | 14 | 11 | 37 | -26 | 15 | B B B H B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: