Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Konopliev Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth, 17h00 ngày 09/5
Kết quả Konopliev Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
Đối đầu Konopliev Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
Phong độ Konopliev Youth gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Konopliev Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth trước đây
-
25/08/2023FK Nizhny Novgorod Youth2 - 1Konopliev Youth1 - 1L
-
03/12/2021FK Nizhny Novgorod Youth5 - 2Konopliev Youth2 - 0L
-
10/09/2021Konopliev Youth0 - 4FK Nizhny Novgorod Youth0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Konopliev Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Konopliev Youth (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Konopliev Youth (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Konopliev Youth và FK Nizhny Novgorod Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 4 | 17 | 22 | T T T T T T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 7 | 9 | 20 | T H T T T H |
3 | FK Krasnodar Youth | 8 | 5 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 17 | T T T B T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 10 | 12 | 16 | B T T T B T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 6 | 8 | 15 | B T T B T T |
6 | Spartak Moscow Youth | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 5 | 4 | 13 | T H B T T B |
7 | FK Ural Youth | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T B T B B T |
8 | Krylya Sovetov Samara Youth | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 11 | B H B B T T |
9 | FK Rostov Youth | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 11 | T T B H T B |
10 | Fakel Youth | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 12 | -1 | 9 | T B T B B B |
11 | FK Nizhny Novgorod Youth | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | B B T H B T |
12 | Konopliev Youth | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 8 | B T B T H B |
13 | Rubin Kazan (R) | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | T B B T H B |
14 | PFC Sochi Youth | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 19 | -10 | 8 | B H B T B H |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 8 | 0 | 0 | 8 | 8 | 24 | -16 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: