Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Rostov Youth, 15h00 ngày 18/4
Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Rostov Youth
Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Rostov Youth
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Rostov Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/4/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Rostov Youth trước đây
-
28/06/2024FK Rostov Youth4 - 0FK Nizhny Novgorod Youth2 - 0L
-
29/03/2024FK Nizhny Novgorod Youth1 - 2FK Rostov Youth1 - 2L
-
07/07/2023FK Rostov Youth1 - 0FK Nizhny Novgorod Youth0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Rostov Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Rostov Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Rostov Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Rostov Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Nizhny Novgorod Youth (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Nizhny Novgorod Youth (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thua
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Nizhny Novgorod Youth và FK Rostov Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Moscow Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | H T T T T |
3 | FK Krasnodar Youth | 5 | 3 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 11 | H H T T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | H T B T T |
5 | FK Ural Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | T H T B T |
6 | Fakel Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | B T T B T |
7 | Lokomotiv Moscow Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | B T B T T |
8 | Spartak Moscow Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | T B T H B |
9 | FK Rostov Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | H B T T B |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 5 | H T B H B |
11 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B B T |
12 | Konopliev Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 4 | H B B T B |
13 | Rubin Kazan (R) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | B H T B B |
14 | PFC Sochi Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 17 | -13 | 4 | T B B H B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 13 | -11 | 1 | H B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: