Đối đầu Khimki vs Krylya Sovetov, 23h30 ngày 13/4
Kết quả Khimki vs Krylya Sovetov
Đối đầu Khimki vs Krylya Sovetov
Phong độ Khimki gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Khimki vs Krylya Sovetov
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khimki vs Krylya Sovetov trước đây
-
29/09/2024Krylya Sovetov0 - 0Khimki0 - 0D
-
15/04/2023Krylya Sovetov0 - 0Khimki0 - 0D
-
10/09/2022Khimki0 - 0Krylya Sovetov0 - 0D
-
24/04/2022Khimki4 - 1Krylya Sovetov1 - 1W
-
06/11/2021Krylya Sovetov3 - 0Khimki2 - 0L
-
13/07/2024Khimki2 - 2Krylya Sovetov1 - 1D
-
25/02/2024Khimki1 - 1Krylya Sovetov0 - 0D
-
19/02/2022Khimki3 - 7Krylya Sovetov0 - 0L
-
14/11/2021Khimki0 - 4Krylya Sovetov0 - 1L
-
22/02/2021Khimki0 - 4Krylya Sovetov0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Khimki vs Krylya Sovetov
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Krylya Sovetov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Krylya Sovetov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 5 | 1 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Krylya Sovetov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimki (sân nhà) | 7 | 1 | 3 | 3 |
Khimki (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khimki và Krylya Sovetov trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 24 | 15 | 7 | 2 | 46 | 17 | 29 | 52 | H T T T T B |
2 | Zenit St. Petersburg | 24 | 15 | 5 | 4 | 49 | 16 | 33 | 50 | H T B T H T |
3 | Spartak Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 47 | T B T H T B |
4 | CSKA Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 38 | 16 | 22 | 47 | H T T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 24 | 12 | 7 | 5 | 50 | 28 | 22 | 43 | H T B T B H |
6 | Lokomotiv Moscow | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 36 | 3 | 41 | H H T B H B |
7 | Rubin Kazan | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 34 | -3 | 36 | B T T B H T |
8 | Rostov FK | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 33 | H T B T B B |
9 | Akron Togliatti | 24 | 8 | 4 | 12 | 29 | 42 | -13 | 28 | B T B B B T |
10 | FK Makhachkala | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 26 | -4 | 27 | H B T B T T |
11 | Krylya Sovetov | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 39 | -10 | 26 | H B B T H T |
12 | Terek Grozny | 24 | 4 | 11 | 9 | 22 | 36 | -14 | 23 | T H H H H T |
13 | Khimki | 24 | 5 | 8 | 11 | 28 | 44 | -16 | 23 | T B H T B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 24 | 5 | 5 | 14 | 19 | 44 | -25 | 20 | T B B B B H |
15 | Fakel | 24 | 2 | 9 | 13 | 11 | 35 | -24 | 15 | B B B B H B |
16 | Gazovik Orenburg | 24 | 3 | 5 | 16 | 21 | 45 | -24 | 14 | B B T B T B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: