Đối đầu Zenit St. Petersburg vs Khimki, 20h30 ngày 20/4
Kết quả Zenit St. Petersburg vs Khimki
Đối đầu Zenit St. Petersburg vs Khimki
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
Phong độ Khimki gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Zenit St. Petersburg vs Khimki
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zenit St. Petersburg vs Khimki trước đây
-
18/08/2024Khimki1 - 1Zenit St. Petersburg0 - 0D
-
12/03/2023Zenit St. Petersburg3 - 2Khimki1 - 0W
-
16/07/2022Khimki1 - 1Zenit St. Petersburg0 - 1D
-
07/05/2022Zenit St. Petersburg1 - 0Khimki1 - 0W
-
24/07/2021Khimki1 - 3Zenit St. Petersburg1 - 1W
-
05/04/2021Zenit St. Petersburg2 - 0Khimki1 - 0W
-
01/11/2020Khimki0 - 2Zenit St. Petersburg0 - 1W
-
30/08/2009Khimki0 - 4Zenit St. Petersburg0 - 1W
-
25/07/2020Khimki0 - 1Zenit St. Petersburg0 - 0W
-
17/07/2011Khimki2 - 3Zenit St. Petersburg1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Zenit St. Petersburg vs Khimki
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St. Petersburg vs Khimki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St. Petersburg vs Khimki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 8 | 6 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St. Petersburg vs Khimki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zenit St. Petersburg (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Zenit St. Petersburg (sân khách) | 7 | 5 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zenit St. Petersburg thắng
Bại: là số trận Zenit St. Petersburg thua
Thắng: là số trận Zenit St. Petersburg thắng
Bại: là số trận Zenit St. Petersburg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zenit St. Petersburg và Khimki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 25 | 16 | 7 | 2 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 24 | 15 | 5 | 4 | 49 | 16 | 33 | 50 | H T B T H T |
3 | Spartak Moscow | 25 | 15 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 50 | B T H T B T |
4 | CSKA Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 38 | 16 | 22 | 47 | H T T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 25 | 13 | 7 | 5 | 53 | 29 | 24 | 46 | T B T B H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 36 | 6 | 44 | H T B H B T |
7 | Rostov FK | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 38 | 0 | 36 | T B T B B T |
8 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B H T B |
9 | Akron Togliatti | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | T B B B T B |
10 | FK Makhachkala | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 28 | -5 | 27 | B T B T T B |
11 | Krylya Sovetov | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 39 | -10 | 26 | H B B T H T |
12 | Khimki | 24 | 5 | 8 | 11 | 28 | 44 | -16 | 23 | T B H T B B |
13 | Terek Grozny | 25 | 4 | 11 | 10 | 23 | 39 | -16 | 23 | H H H H T B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 47 | -28 | 20 | B B B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 25 | 4 | 5 | 16 | 23 | 46 | -23 | 17 | B T B T B T |
16 | Fakel | 25 | 2 | 9 | 14 | 11 | 37 | -26 | 15 | B B B H B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: