Đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Rubin Kazan (R), 23h00 ngày 11/4
Kết quả Dinamo Moscow Youth vs Rubin Kazan (R)
Đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Rubin Kazan (R)
Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây
Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Dinamo Moscow Youth vs Rubin Kazan (R)
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Rubin Kazan (R) trước đây
-
11/08/2023Rubin Kazan (R)0 - 1Dinamo Moscow Youth0 - 1W
-
29/10/2021Dinamo Moscow Youth5 - 2Rubin Kazan (R)1 - 1W
-
10/09/2021Rubin Kazan (R)1 - 0Dinamo Moscow Youth0 - 0L
-
08/11/2019Rubin Kazan (R)1 - 0Dinamo Moscow Youth0 - 0L
-
20/07/2019Dinamo Moscow Youth1 - 1Rubin Kazan (R)0 - 0D
-
29/11/2018Rubin Kazan (R)0 - 1Dinamo Moscow Youth0 - 0W
-
02/08/2018Dinamo Moscow Youth2 - 1Rubin Kazan (R)1 - 1W
-
29/04/2018Dinamo Moscow Youth4 - 2Rubin Kazan (R)1 - 0W
-
20/10/2017Rubin Kazan (R)2 - 3Dinamo Moscow Youth1 - 0W
-
08/04/2016Rubin Kazan (R)1 - 3Dinamo Moscow Youth1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Rubin Kazan (R)
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Rubin Kazan (R): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Rubin Kazan (R): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Rubin Kazan (R): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Moscow Youth (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Dinamo Moscow Youth (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Dinamo Moscow Youth thua
Thắng: là số trận Dinamo Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Dinamo Moscow Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Moscow Youth và Rubin Kazan (R) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T T T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T T H |
3 | FK Krasnodar Youth | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 8 | H H T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 7 | H T B T |
5 | FK Ural Youth | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T B |
6 | Spartak Moscow Youth | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T B T H |
7 | FK Rostov Youth | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | H B T T |
8 | Fakel Youth | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | 6 | B T T B |
9 | Lokomotiv Moscow Youth | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 6 | B T B T |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T B H |
11 | Rubin Kazan (R) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 | B H T B |
12 | Konopliev Youth | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 11 | -3 | 4 | H B B T |
13 | PFC Sochi Youth | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 4 | T B B H |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | H H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | -9 | 1 | H B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 0 | B B B B |
Cập nhật: