Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Krylya Sovetov Samara Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ, 20h00 ngày 14/6
Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
Đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
Phong độ Yenisey Krasnoyarsk Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Krylya Sovetov Samara Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ trước đây
-
19/10/2024Yenisey Krasnoyarsk (W)1 - 2Krylya Sovetov Samara (W)0 - 0W
-
18/05/2024Krylya Sovetov Samara (W)1 - 1Yenisey Krasnoyarsk (W)1 - 1D
-
10/11/2023Yenisey Krasnoyarsk (W)3 - 0Krylya Sovetov Samara (W)1 - 0L
-
03/09/2023Krylya Sovetov Samara (W)1 - 3Yenisey Krasnoyarsk (W)0 - 0L
-
07/05/2023Yenisey Krasnoyarsk (W)2 - 1Krylya Sovetov Samara (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thua
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylya Sovetov Samara Nữ và Yenisey Krasnoyarsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 18 | 2 | 16 | 26 | T H T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 4 | 19 | 25 | H T T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 27 | 7 | 20 | 24 | H H T T T H |
4 | Krasnodar FK (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 20 | H T T T H T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 6 | 14 | 19 | T T T B H T |
6 | Dynamo Moscow (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | B T T H B B |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B T B B H B |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 23 | -8 | 12 | T B B B T T |
9 | Zvezda 2005 (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 12 | -6 | 11 | T T H H B B |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | B B B T B T |
11 | Rubin Kazan (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 9 | B B B B H T |
12 | FK Rostov (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 3 | 19 | -16 | 3 | B B H B H B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 28 | -24 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: