Kết quả Aston Villa vs Newcastle United, 23h30 ngày 19/04
Kết quả Aston Villa vs Newcastle United
Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Newcastle, 23h30 ngày 19/04
Đối đầu Aston Villa vs Newcastle United
Lịch phát sóng Aston Villa vs Newcastle United
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Newcastle United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.75
0.87U 2.75
1.011
2.37X
3.602
2.75Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Newcastle United
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Aston Villa vs Newcastle United: Diễn biến chính
-
1'Ollie Watkins (Assist:Youri Tielemans)1-0
-
13'1-0Fabian Schar
-
18'1-1
Fabian Schar (Assist:Harvey Barnes)
-
41'1-1Joelinton Cassio Apolinario de Lira
-
63'1-1Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
-
64'Ian Maatsen (Assist:Ollie Watkins)2-1
-
65'2-1Anthony Gordon
Jacob Murphy -
72'Jacob Ramsey
John McGinn2-1 -
72'Amadou Onana
Marco Asensio Willemsen2-1 -
73'Dan Burn(OW)3-1
-
75'Amadou Onana (Assist:Morgan Rogers)4-1
-
76'4-1Emil Henry Kristoffer Krafth
Kieran Trippier -
76'4-1Callum Wilson
Alexander Isak -
76'4-1Joseph Willock
Harvey Barnes -
82'Donyell Malen
Morgan Rogers4-1 -
82'Ross Barkley
Boubacar Kamara4-1 -
82'4-1Matt Targett
Fabian Schar -
83'Marcus Rashford
Ollie Watkins4-1 -
88'Jacob Ramsey4-1
-
Aston Villa vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero22Ian Maatsen5Tyrone Mings4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash8Youri Tielemans44Boubacar Kamara7John McGinn21Marco Asensio Willemsen27Morgan Rogers11Ollie Watkins23Jacob Murphy14Alexander Isak11Harvey Barnes39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura8Sandro Tonali7Joelinton Cassio Apolinario de Lira2Kieran Trippier5Fabian Schar33Dan Burn21Valentino Livramento22Nick Pope
- Đội hình dự bị
-
24Amadou Onana17Donyell Malen41Jacob Ramsey9Marcus Rashford6Ross Barkley12Lucas Digne3Axel Disasi16Andres Garcia25Robin OlsenEmil Henry Kristoffer Krafth 17Anthony Gordon 10Joseph Willock 28Callum Wilson 9Matt Targett 13William Osula 18Martin Dubravka 1Sean Longstaff 36Lewis Miley 67
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Newcastle United: Số liệu thống kê
-
Aston VillaNewcastle United
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
12Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
409Số đường chuyền430
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
23Đánh đầu31
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn10
-
-
6Ném biên8
-
-
3Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách3
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass14
-
-
90Pha tấn công81
-
-
40Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh