Kết quả Brentford vs Aston Villa, 00h30 ngày 09/03

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Brentford vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    John McGinn
  • 46'
    0-0
     Matthew Cash
     Leon Bailey
  • 49'
    0-1
    goal Ollie Watkins (Assist:Jacob Ramsey)
  • 52'
    0-1
    Morgan Rogers Goal cancelled
  • 61'
    0-1
     Boubacar Kamara
     John McGinn
  • 67'
    Kristoffer Ajer
    0-1
  • 68'
    0-1
     Marcus Rashford
     Jacob Ramsey
  • 75'
    Mathias Jensen  
    Vitaly Janelt  
    0-1
  • 81'
    0-1
    Matthew Cash
  • 90'
    Nathan Collins
    0-1
  • 90'
    0-1
     Donyell Malen
     Morgan Rogers
  • 90'
    Ji-soo Kim  
    Kristoffer Ajer  
    0-1
  • Brentford vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-2-3-1
    1
    Mark Flekken
    23
    Keane Lewis-Potter
    5
    Ethan Pinnock
    22
    Nathan Collins
    20
    Kristoffer Ajer
    27
    Vitaly Janelt
    6
    Christian Norgaard
    7
    Kevin Schade
    24
    Mikkel Damsgaard
    19
    Bryan Mbeumo
    11
    Yoane Wissa
    11
    Ollie Watkins
    31
    Leon Bailey
    27
    Morgan Rogers
    41
    Jacob Ramsey
    7
    John McGinn
    8
    Youri Tielemans
    3
    Axel Disasi
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    5
    Tyrone Mings
    12
    Lucas Digne
    25
    Robin Olsen
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Mathias Jensen
    36Ji-soo Kim
    12Hakon Rafn Valdimarsson
    44Benjamin Fredrick
    16Ben Mee
    40Iwan Morgan
    26Yunus Emre Konak
    32Edmond-Paris Maghoma
    18Yegor Yarmolyuk
    Boubacar Kamara 44
    Donyell Malen 17
    Matthew Cash 2
    Marcus Rashford 9
    Ian Maatsen 22
    Lamare Bogarde 26
    Oliwier Zych 48
    Andres Garcia 16
    Pau Torres 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 449
    Số đường chuyền
    312
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    21
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation