Kết quả Crystal Palace vs Wolves, 02h00 ngày 21/05
Kết quả Crystal Palace vs Wolves
Soi kèo phạt góc Crystal Palace vs Wolves, 2h ngày 21/05
Đối đầu Crystal Palace vs Wolves
Lịch phát sóng Crystal Palace vs Wolves
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Thứ tư, Ngày 21/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2.5
1.01U 2.5
0.851
2.15X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
0.97U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Wolves
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Crystal Palace vs Wolves: Diễn biến chính
-
22'0-0Emmanuel Agbadou
-
24'0-1
Emmanuel Agbadou (Assist:Jorgen Strand Larsen)
-
27'Edward Nketiah (Assist:Romain Esse)1-1
-
32'Edward Nketiah (Assist:Ismaila Sarr)2-1
-
46'Justin Devenny
Will Hughes2-1 -
46'2-1Joao Victor Gomes da Silva
Andre Trindade da Costa Neto -
46'2-1Nelson Cabral Semedo
Nasser Djiga -
50'Benjamin Chilwell3-1
-
59'3-1Toti Gomes
-
62'3-2
Jorgen Strand Larsen (Assist:Jean-Ricner Bellegarde)
-
63'Matheus Franca de Oliveira
Ismaila Sarr3-2 -
67'3-2Marshall Munetsi
Jorgen Strand Larsen -
67'3-2Matheus Cunha
Pablo Sarabia Garcia -
69'Joel Ward3-2
-
71'Daichi Kamada
Joel Ward3-2 -
81'3-2Hee-Chan Hwang
Rodrigo Martins Gomes -
81'Eberechi Eze
Romain Esse3-2 -
81'Jean Philippe Mateta
Edward Nketiah3-2 -
86'Eberechi Eze (Assist:Justin Devenny)4-2
-
Crystal Palace vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace3-4-2-11Dean Henderson26Chris Richards5Maxence Lacroix2Joel Ward25Benjamin Chilwell8Jefferson Andres Lerma Solis19Will Hughes12Daniel Munoz21Romain Esse7Ismaila Sarr9Edward Nketiah9Jorgen Strand Larsen21Pablo Sarabia Garcia29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes19Rodrigo Martins Gomes27Jean-Ricner Bellegarde7Andre Trindade da Costa Neto3Rayan Ait Nouri34Nasser Djiga12Emmanuel Agbadou24Toti Gomes25Daniel Bentley
- Đội hình dự bị
-
11Matheus Franca de Oliveira14Jean Philippe Mateta18Daichi Kamada10Eberechi Eze55Justin Devenny30Matt Turner58Caleb Kporha3Tyrick Mitchell17Nathaniel ClyneMatheus Cunha 10Joao Victor Gomes da Silva 8Nelson Cabral Semedo 22Marshall Munetsi 5Hee-Chan Hwang 11Matt Doherty 2Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4Tom King 40Pedro Lima 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerVitor Pereira
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Wolves: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceWolves
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút6
-
-
8Sút Phạt14
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
279Số đường chuyền590
-
-
73%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
22Đánh đầu18
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn6
-
-
18Ném biên29
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách2
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
15Long pass17
-
-
60Pha tấn công135
-
-
28Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh