Kết quả Leicester City vs Southampton, 21h00 ngày 03/05

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 35

  • Leicester City vs Southampton: Diễn biến chính

  • 17'
    Jamie Vardy (Assist:Bilal El Khannouss) goal 
    1-0
  • 44'
    Jordan Ayew goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Paul Onuachu
     Ross Stewart
  • 46'
    2-0
     Tyler Dibling
     Jack Stephens
  • 52'
    2-0
    Kamal Deen Sulemana
  • 57'
    2-0
     Jay Robinson
     Kamal Deen Sulemana
  • 57'
    2-0
     Will Smallbone
     Mateus Fernandes
  • 66'
    2-0
    Chimuanya Ugochukwu
  • 68'
    Oliver Skipp
    2-0
  • 70'
    Jeremy Monga  
    Jordan Ayew  
    2-0
  • 75'
    2-0
    Taylor Harwood-Bellis
  • 79'
    2-0
     Cameron Archer
     Chimuanya Ugochukwu
  • 84'
    Boubakary Soumare  
    Bilal El Khannouss  
    2-0
  • 84'
    Jake Evans  
    Kasey McAteer  
    2-0
  • 85'
    Patson Daka  
    Jamie Vardy  
    2-0
  • 90'
    Michael Golding  
    Oliver Skipp  
    2-0
  • Leicester City vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    41
    Jakub Stolarczyk
    33
    Luke Thomas
    3
    Wout Faes
    4
    Conor Coady
    2
    James Justin
    22
    Oliver Skipp
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    11
    Bilal El Khannouss
    18
    Jordan Ayew
    35
    Kasey McAteer
    9
    Jamie Vardy
    11
    Ross Stewart
    18
    Mateus Fernandes
    20
    Kamal Deen Sulemana
    2
    Kyle Walker-Peters
    4
    Flynn Downes
    26
    Chimuanya Ugochukwu
    3
    Ryan Manning
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    35
    Jan Bednarek
    5
    Jack Stephens
    30
    Aaron Ramsdale
    Southampton3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Boubakary Soumare
    20Patson Daka
    34Michael Golding
    93Jeremy Monga
    91Jake Evans
    31Daniel Iversen
    16Victor Bernth Kristansen
    25Woyo Coulibaly
    5Caleb Okoli
    Will Smallbone 8
    Paul Onuachu 32
    Cameron Archer 19
    Jay Robinson 46
    Tyler Dibling 33
    Joe Aribo 7
    James Bree 14
    Alex McCarthy 1
    Nathan Wood-Gordon 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruud van Nistelrooy
    Simon Rusk
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Southampton
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    455
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 14
    Long pass
    16
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation