Kết quả Liverpool vs Brighton Hove Albion, 22h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 10

  • Liverpool vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Ferdi Kadioglu (Assist:Danny Welbeck)
  • 45'
    Alexis Mac Allister
    0-1
  • 46'
    Joseph Gomez  
    Ibrahima Konate  
    0-1
  • 66'
    Curtis Jones  
    Alexis Mac Allister  
    0-1
  • 66'
    Luis Fernando Diaz Marulanda  
    Dominik Szoboszlai  
    0-1
  • 70'
    Cody Gakpo (Assist:Virgil van Dijk) goal 
    1-1
  • 72'
    Mohamed Salah Ghaly (Assist:Curtis Jones) goal 
    2-1
  • 76'
    2-1
     Mats Wieffer
     Yasin Ayari
  • 76'
    2-1
     Brajan Gruda
     Joel Veltman
  • 77'
    Wataru Endo  
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro  
    2-1
  • 83'
    2-1
    Ferdi Kadioglu
  • 87'
    2-1
     Jakub Moder
     Ferdi Kadioglu
  • 87'
    2-1
     Simon Adingra
     Kaoru Mitoma
  • 88'
    2-1
     Evan Ferguson
     Jack Hinshelwood
  • 90'
    Conor Bradley  
    Mohamed Salah Ghaly  
    2-1
  • Liverpool vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-2-3-1
    62
    Caoimhin Kelleher
    21
    Konstantinos Tsimikas
    4
    Virgil van Dijk
    5
    Ibrahima Konate
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    10
    Alexis Mac Allister
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    18
    Cody Gakpo
    8
    Dominik Szoboszlai
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    14
    Georginio Rutter
    18
    Danny Welbeck
    24
    Ferdi Kadioglu
    41
    Jack Hinshelwood
    26
    Yasin Ayari
    22
    Kaoru Mitoma
    34
    Joel Veltman
    29
    Jan Paul Van Hecke
    3
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    30
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    1
    Bart Verbruggen
    Brighton Hove Albion4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Luis Fernando Diaz Marulanda
    3Wataru Endo
    17Curtis Jones
    2Joseph Gomez
    84Conor Bradley
    56Vitezslav Jaros
    80Tyler Morton
    78Jarell Quansah
    26Andrew Robertson
    Brajan Gruda 8
    Evan Ferguson 28
    Mats Wieffer 27
    Jakub Moder 15
    Simon Adingra 11
    Carlos Baleba 20
    Tariq Lamptey 2
    Julio Cesar Enciso 10
    Jason Steele 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Fabian Hurzeler
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Brighton Hove Albion
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 443
    Số đường chuyền
    469
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 28
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 28
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    23
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 34 25 7 2 80 32 48 82 T T B T T T
2 Arsenal 34 18 13 3 63 29 34 67 T T H H T H
3 Newcastle United 34 19 5 10 65 44 21 62 T T T T B T
4 Manchester City 34 18 7 9 66 43 23 61 H T H T T T
5 Chelsea 34 17 9 8 59 40 19 60 B T H H T T
6 Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 14 60 T T T B B T
7 Aston Villa 34 16 9 9 54 49 5 57 T T T T T B
8 Fulham 34 14 9 11 50 46 4 51 T B T B B T
9 Brighton Hove Albion 34 13 12 9 56 55 1 51 H B B H B T
10 AFC Bournemouth 34 13 11 10 53 41 12 50 B B H T H H
11 Brentford 33 13 7 13 56 50 6 46 B T B H H T
12 Crystal Palace 34 11 12 11 43 47 -4 45 H T B B H H
13 Wolves 34 12 5 17 51 61 -10 41 T T T T T T
14 Manchester United 34 10 9 15 39 47 -8 39 T B H B B H
15 Everton 34 8 14 12 34 41 -7 38 H B H T B B
16 Tottenham Hotspur 34 11 4 19 62 56 6 37 B B T B B B
17 West Ham United 34 9 9 16 39 58 -19 36 H B H B H B
18 Ipswich Town 34 4 9 21 33 74 -41 21 B T B H B B
19 Leicester City 34 4 6 24 27 76 -49 18 B B B H B B
20 Southampton 34 2 5 27 25 80 -55 11 B H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation