Kết quả Liverpool vs Crystal Palace, 22h00 ngày 25/05
Kết quả Liverpool vs Crystal Palace
Soi kèo phạt góc Liverpool vs Crystal Palace, 22h ngày 25/05
Đối đầu Liverpool vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Liverpool vs Crystal Palace
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.86O 3
0.80U 3
1.051
1.48X
5.502
5.00Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.87O 1.25
0.91U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Liverpool vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
9'0-1
Ismaila Sarr (Assist:Tyrick Mitchell)
-
46'Trent John Alexander-Arnold
Conor Bradley0-1 -
61'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Dominik Szoboszlai0-1 -
61'Ryan Jiro Gravenberch0-1
-
62'Diogo Jota
Ibrahima Konate0-1 -
62'0-1Edward Nketiah
Jean Philippe Mateta -
62'0-1Justin Devenny
Eberechi Eze -
68'Ryan Jiro Gravenberch0-1
-
69'Wataru Endo
Luis Fernando Diaz Marulanda0-1 -
79'0-1Romain Esse
Will Hughes -
84'Mohamed Salah Ghaly (Assist:Cody Gakpo)1-1
-
85'Harvey Elliott
Andrew Robertson1-1 -
90'Virgil van Dijk1-1
-
90'1-1Matheus Franca de Oliveira
Romain Esse
-
Liverpool vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-2-3-11Alisson Becker26Andrew Robertson4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate84Conor Bradley17Curtis Jones38Ryan Jiro Gravenberch18Cody Gakpo8Dominik Szoboszlai11Mohamed Salah7Luis Fernando Diaz Marulanda14Jean Philippe Mateta7Ismaila Sarr10Eberechi Eze12Daniel Munoz19Will Hughes18Daichi Kamada3Tyrick Mitchell26Chris Richards5Maxence Lacroix8Jefferson Andres Lerma Solis1Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
3Wataru Endo20Diogo Jota9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro19Harvey Elliott66Trent John Alexander-Arnold21Konstantinos Tsimikas62Caoimhin Kelleher2Joseph Gomez78Jarell QuansahMatheus Franca de Oliveira 11Edward Nketiah 9Justin Devenny 55Romain Esse 21Matt Turner 30Joel Ward 2Caleb Kporha 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
LiverpoolCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
10Sút Phạt7
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
633Số đường chuyền293
-
-
87%Chuyền chính xác71%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
30Đánh đầu22
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn8
-
-
16Ném biên10
-
-
1Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass21
-
-
156Pha tấn công51
-
-
87Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh