Kết quả Liverpool vs West Ham United, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Liverpool vs West Ham United
Soi kèo phạt góc Liverpool vs West Ham, 20h ngày 13/04
Đối đầu Liverpool vs West Ham United
Lịch phát sóng Liverpool vs West Ham United
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ West Ham United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
1.03O 3
0.82U 3
1.041
1.31X
5.902
9.20Hiệp 1-0.75
1.09+0.75
0.81O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs West Ham United
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Liverpool vs West Ham United: Diễn biến chính
-
18'Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Mohamed Salah Ghaly)1-0
-
57'1-0Vladimir Coufal
Oliver Scarles -
60'Cody Gakpo
Diogo Jota1-0 -
60'Andrew Robertson
Konstantinos Tsimikas1-0 -
68'Dominik Szoboszlai
Curtis Jones1-0 -
68'Jarell Quansah
Conor Bradley1-0 -
78'1-0Niclas Fullkrug
Carlos Soler Barragan -
78'1-0Luis Guilherme Lira dos Santos
Jean-Clair Todibo -
85'Wataru Endo
Mohamed Salah Ghaly1-0 -
86'1-1Andrew Robertson(OW)
-
89'Virgil van Dijk (Assist:Alexis Mac Allister)2-1
-
90'2-1Lucas Tolentino Coelho de Lima
-
90'2-1Vladimir Coufal
-
Liverpool vs West Ham United: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-2-3-11Alisson Becker21Konstantinos Tsimikas4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate84Conor Bradley10Alexis Mac Allister38Ryan Jiro Gravenberch7Luis Fernando Diaz Marulanda17Curtis Jones11Mohamed Salah Ghaly20Diogo Jota14Mohammed Kudus20Jarrod Bowen29Aaron Wan-Bissaka4Carlos Soler Barragan8James Ward Prowse10Lucas Tolentino Coelho de Lima57Oliver Scarles25Jean-Clair Todibo15Konstantinos Mavropanos26Max Kilman23Alphonse Areola
- Đội hình dự bị
-
8Dominik Szoboszlai3Wataru Endo18Cody Gakpo78Jarell Quansah26Andrew Robertson56Vitezslav Jaros62Caoimhin Kelleher14Federico Chiesa19Harvey ElliottLuis Guilherme Lira dos Santos 17Vladimir Coufal 5Niclas Fullkrug 11Guido Rodriguez 24Tomas Soucek 28Evan Ferguson 34Emerson Palmieri dos Santos 33Edson Omar Alvarez Velazquez 19Lukasz Fabianski 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotDavid Moyes
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs West Ham United: Số liệu thống kê
-
LiverpoolWest Ham United
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút1
-
-
8Sút Phạt15
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
498Số đường chuyền407
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
5Việt vị4
-
-
26Đánh đầu20
-
-
11Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người3
-
-
6Đánh chặn10
-
-
13Ném biên9
-
-
1Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass8
-
-
101Pha tấn công64
-
-
59Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Newcastle United | 32 | 18 | 5 | 9 | 61 | 40 | 21 | 59 | B T T T T T |
4 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 40 | 12 | 48 | B H B B H T |
9 | Fulham | 32 | 13 | 9 | 10 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 45 | -4 | 43 | T T H T B B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh