Kết quả Southampton vs Arsenal, 22h00 ngày 25/05
Kết quả Southampton vs Arsenal
Nhận định, Soi kèo Southampton vs Arsenal, 22h ngày 25/05: Hạ đẹp đối thủ
Đối đầu Southampton vs Arsenal
Lịch phát sóng Southampton vs Arsenal
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.03-1.25
0.85O 3.25
0.85U 3.25
1.001
6.30X
4.952
1.47Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
1.00O 1.25
0.97U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Arsenal
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Southampton vs Arsenal: Diễn biến chính
-
43'0-1
Kieran Tierney (Assist:Benjamin William White)
-
56'Ross Stewart (Assist:Mateus Fernandes)1-1
-
63'1-1Bukayo Saka
Raheem Sterling -
63'1-1Leandro Trossard
Kieran Tierney -
70'Paul Onuachu
Ross Stewart1-1 -
70'1-1Myles Lewis Skelly
Olexandr Zinchenko -
71'1-1Kai Havertz
Gabriel Teodoro Martinelli Silva -
75'1-1Martin Odegaard
Ethan Nwaneri -
79'Will Smallbone
Jay Robinson1-1 -
79'Cameron Archer
Kamal Deen Sulemana1-1 -
86'Joachim Kayi Sanda
Chimuanya Ugochukwu1-1 -
90'1-2
Martin Odegaard (Assist:Leandro Trossard)
-
Southampton vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton5-4-130Aaron Ramsdale34Wellington Santos21Charlie Taylor15Nathan Wood-Gordon4Flynn Downes16Yukinari Sugawara20Kamal Deen Sulemana26Chimuanya Ugochukwu18Mateus Fernandes46Jay Robinson11Ross Stewart23Mikel Merino Zazon30Raheem Sterling53Ethan Nwaneri11Gabriel Teodoro Martinelli Silva5Thomas Partey41Declan Rice4Benjamin William White15Jakub Kiwior3Kieran Tierney17Olexandr Zinchenko22David Raya
- Đội hình dự bị
-
39Joachim Kayi Sanda8Will Smallbone32Paul Onuachu19Cameron Archer3Ryan Manning7Joe Aribo14James Bree1Alex McCarthy57Jayden MooreLeandro Trossard 19Kai Havertz 29Martin Odegaard 8Myles Lewis Skelly 49Bukayo Saka 7Norberto Murara Neto 32Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Jack Henry-Francis 45Ismeal Kabia 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon RuskAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
SouthamptonArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
7Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút10
-
-
8Sút Phạt7
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
344Số đường chuyền535
-
-
81%Chuyền chính xác91%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
28Đánh đầu24
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
6Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
13Đánh chặn10
-
-
12Ném biên14
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
19Long pass16
-
-
76Pha tấn công118
-
-
34Tấn công nguy hiểm101
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh