Kết quả Southampton vs Leicester City, 21h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 8

  • Southampton vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 6'
    Ryan Manning
    0-0
  • 8'
    Cameron Archer goal 
    1-0
  • 10'
    Mateus Fernandes
    1-0
  • 28'
    Joe Aribo (Assist:Kyle Walker-Peters) goal 
    2-0
  • 33'
    Taylor Harwood-Bellis
    2-0
  • 36'
    Tyler Dibling
    2-0
  • 46'
    2-0
     Harry Winks
     Oliver Skipp
  • 49'
    Yukinari Sugawara
    2-0
  • 52'
    2-0
    Jamie Vardy
  • 59'
    2-0
     Issahaku Fataw
     Victor Bernth Kristansen
  • 62'
    Ryan Fraser  
    Yukinari Sugawara  
    2-0
  • 62'
    2-0
    Facundo Buonanotte
  • 64'
    2-1
    goal Facundo Buonanotte (Assist:Issahaku Fataw)
  • 68'
    Will Smallbone  
    Mateus Fernandes  
    2-1
  • 68'
    Paul Onuachu  
    Cameron Archer  
    2-1
  • 69'
    2-1
     Jordan Ayew
     Bilal El Khannouss
  • 70'
    2-1
    Harry Winks
  • 73'
    Ryan Fraser
    2-1
  • 73'
    2-1
    Jamie Vardy Penalty awarded
  • 74'
    2-2
    goal Jamie Vardy
  • 78'
    Charlie Taylor  
    Ryan Manning  
    2-2
  • 78'
    Kamal Deen Sulemana  
    Tyler Dibling  
    2-2
  • 88'
    2-2
     Bobby Reid
     Stephy Mavididi
  • 90'
    2-3
    goal Jordan Ayew (Assist:Harry Winks)
  • Southampton vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton4-5-1
    30
    Aaron Ramsdale
    2
    Kyle Walker-Peters
    35
    Jan Bednarek
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    16
    Yukinari Sugawara
    3
    Ryan Manning
    18
    Mateus Fernandes
    4
    Flynn Downes
    7
    Joe Aribo
    33
    Tyler Dibling
    19
    Cameron Archer
    9
    Jamie Vardy
    40
    Facundo Buonanotte
    11
    Bilal El Khannouss
    10
    Stephy Mavididi
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    22
    Oliver Skipp
    2
    James Justin
    3
    Wout Faes
    5
    Caleb Okoli
    16
    Victor Bernth Kristansen
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Kamal Deen Sulemana
    8Will Smallbone
    32Paul Onuachu
    21Charlie Taylor
    24Ryan Fraser
    26Chimuanya Ugochukwu
    9Adam Armstrong
    10Adam Lallana
    1Alex McCarthy
    Issahaku Fataw 7
    Jordan Ayew 18
    Bobby Reid 14
    Harry Winks 8
    Odsonne Edouard 29
    Boubakary Soumare 24
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
    Conor Coady 4
    Danny Ward 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 350
    Số đường chuyền
    487
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    30
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    30
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 19
    Long pass
    20
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 34 25 7 2 80 32 48 82 T T B T T T
2 Arsenal 34 18 13 3 63 29 34 67 T T H H T H
3 Newcastle United 34 19 5 10 65 44 21 62 T T T T B T
4 Manchester City 34 18 7 9 66 43 23 61 H T H T T T
5 Chelsea 34 17 9 8 59 40 19 60 B T H H T T
6 Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 14 60 T T T B B T
7 Aston Villa 34 16 9 9 54 49 5 57 T T T T T B
8 Fulham 34 14 9 11 50 46 4 51 T B T B B T
9 Brighton Hove Albion 34 13 12 9 56 55 1 51 H B B H B T
10 AFC Bournemouth 34 13 11 10 53 41 12 50 B B H T H H
11 Brentford 33 13 7 13 56 50 6 46 B T B H H T
12 Crystal Palace 34 11 12 11 43 47 -4 45 H T B B H H
13 Wolves 34 12 5 17 51 61 -10 41 T T T T T T
14 Manchester United 34 10 9 15 39 47 -8 39 T B H B B H
15 Everton 34 8 14 12 34 41 -7 38 H B H T B B
16 Tottenham Hotspur 34 11 4 19 62 56 6 37 B B T B B B
17 West Ham United 34 9 9 16 39 58 -19 36 H B H B H B
18 Ipswich Town 34 4 9 21 33 74 -41 21 B T B H B B
19 Leicester City 34 4 6 24 27 76 -49 18 B B B H B B
20 Southampton 34 2 5 27 25 80 -55 11 B H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation