Kết quả Southampton vs Liverpool, 21h00 ngày 24/11

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 12

  • Southampton vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Conor Bradley
  • 16'
    0-0
    Ibrahima Konate
  • 23'
    Adam Lallana
    0-0
  • 30'
    0-1
    goal Dominik Szoboszlai
  • 37'
    Joe Aribo  
    Adam Lallana  
    0-1
  • 42'
    Adam Armstrong goal 
    1-1
  • 42'
    Adam Armstrong
    1-1
  • 49'
    1-1
    Cody Gakpo
  • 52'
    Chimuanya Ugochukwu  
    Paul Onuachu  
    1-1
  • 56'
    Mateus Fernandes (Assist:Adam Armstrong) goal 
    2-1
  • 62'
    2-1
     Alexis Mac Allister
     Curtis Jones
  • 62'
    2-1
     Luis Fernando Diaz Marulanda
     Cody Gakpo
  • 65'
    2-2
    goal Mohamed Salah Ghaly (Assist:Ryan Jiro Gravenberch)
  • 73'
    Adam Armstrong
    2-2
  • 77'
    Yukinari Sugawara  
    Ryan Fraser  
    2-2
  • 77'
    Cameron Archer  
    Adam Armstrong  
    2-2
  • 83'
    2-3
    goal Mohamed Salah Ghaly
  • 84'
    2-3
    Mohamed Salah Ghaly
  • 90'
    Jack Stephens
    2-3
  • 90'
    2-3
     Wataru Endo
     Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • Southampton vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton5-4-1
    1
    Alex McCarthy
    24
    Ryan Fraser
    5
    Jack Stephens
    4
    Flynn Downes
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    2
    Kyle Walker-Peters
    9
    Adam Armstrong
    10
    Adam Lallana
    18
    Mateus Fernandes
    33
    Tyler Dibling
    32
    Paul Onuachu
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    8
    Dominik Szoboszlai
    18
    Cody Gakpo
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    17
    Curtis Jones
    84
    Conor Bradley
    5
    Ibrahima Konate
    4
    Virgil van Dijk
    26
    Andrew Robertson
    62
    Caoimhin Kelleher
    Liverpool4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Chimuanya Ugochukwu
    16Yukinari Sugawara
    7Joe Aribo
    19Cameron Archer
    17Ben Brereton
    20Kamal Deen Sulemana
    3Ryan Manning
    14James Bree
    13Joe Lumley
    Alexis Mac Allister 10
    Luis Fernando Diaz Marulanda 7
    Wataru Endo 3
    Vitezslav Jaros 56
    Harvey Davies 95
    Joseph Gomez 2
    Harvey Elliott 19
    Tyler Morton 80
    Jarell Quansah 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simon Rusk
    Arne Slot
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Liverpool
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    27
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 365
    Số đường chuyền
    600
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 0
    Corners (Overtime)
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 11
    Long pass
    18
  •  
     
  • 42
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    90
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation