Kết quả Wolves vs Aston Villa, 00h30 ngày 02/02
Kết quả Wolves vs Aston Villa
Soi kèo phạt góc Wolverhampton vs Aston Villa, 0h30 ngày 02/02
Đối đầu Wolves vs Aston Villa
Lịch phát sóng Wolves vs Aston Villa
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.83O 2.5
0.60U 2.5
1.251
3.50X
3.802
1.91Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.19O 0.5
0.29U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Aston Villa
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Wolves vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
12'Jean-Ricner Bellegarde (Assist:Pablo Sarabia Garcia)1-0
-
16'1-0John McGinn
-
30'1-0Morgan Rogers
-
34'Pablo Sarabia Garcia1-0
-
45'1-0Lamare Bogarde
-
46'1-0Ian Maatsen
Lucas Digne -
46'1-0Leon Bailey
Ollie Watkins -
46'1-0Amadou Onana
Jacob Ramsey -
46'1-0Donyell Malen
Andres Garcia -
55'1-0Donyell Malen Goal Disallowed
-
73'Rodrigo Martins Gomes
Rayan Ait Nouri1-0 -
73'Thomas Glyn Doyle
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes1-0 -
79'Hee-Chan Hwang
Pablo Sarabia Garcia1-0 -
83'1-0Kosta Nedeljkovic
Lamare Bogarde -
88'Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Jean-Ricner Bellegarde1-0 -
90'Matheus Cunha1-0
-
90'Matheus Cunha2-0
-
Wolves vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes12Emmanuel Agbadou2Matt Doherty3Rayan Ait Nouri27Jean-Ricner Bellegarde7Andre Trindade da Costa Neto22Nelson Cabral Semedo10Matheus Cunha21Pablo Sarabia Garcia29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes11Ollie Watkins27Morgan Rogers7John McGinn41Jacob Ramsey26Lamare Bogarde8Youri Tielemans16Andres Garcia4Ezri Konsa Ngoyo44Boubacar Kamara12Lucas Digne23Damian Emiliano Martinez Romero
- Đội hình dự bị
-
19Rodrigo Martins Gomes4Santiago Ignacio Bueno Sciutto11Hee-Chan Hwang20Thomas Glyn Doyle26Carlos Borges28Tawanda Chirewa31Samuel Johnstone15Craig Dawson37Pedro LimaAmadou Onana 24Leon Bailey 31Ian Maatsen 22Donyell Malen 17Kosta Nedeljkovic 20Sil Swinkels 50Oliwier Zych 48Robin Olsen 25Jamaldeen Jimoh 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vitor PereiraUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
WolvesAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
0Cản sút5
-
-
13Sút Phạt20
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
247Số đường chuyền541
-
-
82%Chuyền chính xác89%
-
-
20Phạm lỗi13
-
-
6Việt vị3
-
-
17Đánh đầu21
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn7
-
-
13Ném biên14
-
-
25Cản phá thành công13
-
-
14Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass14
-
-
58Pha tấn công123
-
-
25Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh