Đối đầu FC Imabari Nữ vs Diosa Izumo Nữ, 11h00 ngày 13/4
Kết quả FC Imabari Nữ vs Diosa Izumo Nữ
Đối đầu FC Imabari Nữ vs Diosa Izumo Nữ
Phong độ FC Imabari Nữ gần đây
Phong độ Diosa Izumo Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: FC Imabari Nữ vs Diosa Izumo Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Diosa Izumo Nữ trước đây
-
15/06/2024Diosa Izumo (W)1 - 1FC Imabari (W)1 - 1D
-
21/04/2024FC Imabari (W)1 - 1Diosa Izumo (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Imabari Nữ vs Diosa Izumo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Diosa Izumo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Diosa Izumo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Diosa Izumo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Imabari Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Imabari Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Imabari Nữ thắng
Bại: là số trận FC Imabari Nữ thua
Thắng: là số trận FC Imabari Nữ thắng
Bại: là số trận FC Imabari Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Imabari Nữ và Diosa Izumo Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 12 | T T T T B |
2 | Fujizakura Yamanashi (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T H T T |
3 | Gunma FC White Star (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H T T |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 8 | T T H B H |
5 | Veertien Mie (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B T H T |
6 | Yamato Sylphid (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 11 | -1 | 7 | T B B T H |
7 | VONDS Ichihara (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | B H T B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | H B B T |
9 | FC Imabari (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | B T H B |
10 | JFA Academy Fukushima (W) | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | H B H B H |
11 | Diavorosso Hiroshima (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | -8 | 1 | B B H B |
12 | Nankatsu (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản