Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 12/4
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama
Nhận định, Soi kèo Sanfrecce Hiroshima vs Fagiano Okayama 12h00 ngày 12/4: Khó tạo bất ngờ
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama trước đây
-
15/11/2010Fagiano Okayama1 - 0Hiroshima Sanfrecce0 - 0L
-
19/07/2010Hiroshima Sanfrecce4 - 1Fagiano Okayama2 - 0W
-
07/07/2010Hiroshima Sanfrecce2 - 1Fagiano Okayama0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama
- Thống kê lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hiroshima Sanfrecce (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hiroshima Sanfrecce (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hiroshima Sanfrecce thắng
Bại: là số trận Hiroshima Sanfrecce thua
Thắng: là số trận Hiroshima Sanfrecce thắng
Bại: là số trận Hiroshima Sanfrecce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hiroshima Sanfrecce và Fagiano Okayama trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T T H T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H T H B T T |
3 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
4 | Kawasaki Frontale | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 16 | B H T T H H |
5 | Kashima Antlers | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T H T B B |
6 | Avispa Fukuoka | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T H T T T |
7 | Kyoto Sanga | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T T H T |
8 | Fagiano Okayama | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 14 | H B H T B T |
9 | Shonan Bellmare | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | H H B B B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B B T B B |
11 | Yokohama FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T H H T B |
13 | Tokyo Verdy | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B H T H H H |
14 | Gamba Osaka | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | T B H B B T |
15 | Cerezo Osaka | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 | H H B H T B |
16 | Vissel Kobe | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | H B T B T B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Yokohama Marinos | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | T B B H H B |
19 | Nagoya Grampus | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | H B T T B B |
20 | Albirex Niigata | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H B H B T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản