Đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs FC Imabari Nữ, 11h00 ngày 06/4
Kết quả Fujizakura Yamanashi Nữ vs FC Imabari Nữ
Đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs FC Imabari Nữ
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
Phong độ FC Imabari Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: Fujizakura Yamanashi Nữ vs FC Imabari Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs FC Imabari Nữ trước đây
-
23/06/2024FC Imabari (W)0 - 2Fujizakura Yamanashi (W)0 - 1W
-
28/04/2024Fujizakura Yamanashi (W)1 - 1FC Imabari (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs FC Imabari Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs FC Imabari Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs FC Imabari Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs FC Imabari Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thắng
Bại: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thua
Thắng: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thắng
Bại: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fujizakura Yamanashi Nữ và FC Imabari Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gunma FC White Star (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H T |
2 | Kibi International University (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 3 | 12 | 9 | T T T |
3 | SEISA OSA Rheia (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 | T T H B |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
5 | Yamato Sylphid (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 10 | -1 | 6 | T B B T |
6 | Veertien Mie (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H |
7 | VONDS Ichihara (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B H T B |
8 | Diosa Izumo (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | H B B T |
9 | FC Imabari (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 4 | B T H |
10 | JFA Academy Fukushima (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | H B H B |
11 | Diavorosso Hiroshima (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
12 | Nankatsu (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản