Đối đầu Rayluck Shiga vs Honda FC, 11h00 ngày 06/4
Kết quả Rayluck Shiga vs Honda FC
Đối đầu Rayluck Shiga vs Honda FC
Phong độ Rayluck Shiga gần đây
Phong độ Honda FC gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Rayluck Shiga vs Honda FC
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Honda FC trước đây
-
05/10/2024Rayluck Shiga3 - 2Honda FC0 - 1W
-
30/03/2024Honda FC0 - 0Rayluck Shiga0 - 0D
-
22/07/2023Honda FC1 - 0Rayluck Shiga0 - 0L
-
19/03/2023Rayluck Shiga2 - 2Honda FC2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rayluck Shiga vs Honda FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Honda FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Honda FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Honda FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rayluck Shiga (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Rayluck Shiga (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rayluck Shiga thắng
Bại: là số trận Rayluck Shiga thua
Thắng: là số trận Rayluck Shiga thắng
Bại: là số trận Rayluck Shiga thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rayluck Shiga và Honda FC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Verspah Oita | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T H T B T |
2 | Criacao Shinjuku | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
3 | Okinawa SV | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T |
4 | Run Mel Aomori | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 5 | 8 | T T H H |
5 | Honda FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | H H T T |
6 | Rayluck Shiga | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B T H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | T H B T |
8 | Grulla Morioka | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H T T B |
9 | Veertien Kuwana | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H T T B |
10 | Yokohama SCC | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | H T B T B |
11 | Briobecca Urayasu | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | B T H B H |
12 | Suzuka unlimited | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | B T B H H |
13 | Minebea Mitsumi FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H B H |
14 | Porvenir Asuka SC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 | B B B H |
15 | Yokogawa Musashino | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B B H |
16 | Maruyasu Industries | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản