Đối đầu FC Tokyo vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 11/4
Kết quả FC Tokyo vs Kashiwa Reysol
Nhận định, Soi kèo FC Tokyo vs Kashiwa Reysol 17h00 ngày 11/4: Chủ nhà gặp khó
Đối đầu FC Tokyo vs Kashiwa Reysol
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: FC Tokyo vs Kashiwa Reysol
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Kashiwa Reysol trước đây
-
06/07/2024Kashiwa Reysol3 - 2FC Tokyo2 - 1L
-
11/05/2024FC Tokyo3 - 3Kashiwa Reysol3 - 1D
-
01/07/2023FC Tokyo1 - 0Kashiwa Reysol1 - 0W
-
26/02/2023Kashiwa Reysol1 - 1FC Tokyo1 - 1D
-
27/08/2022Kashiwa Reysol3 - 6FC Tokyo0 - 2W
-
21/05/2022FC Tokyo0 - 0Kashiwa Reysol0 - 0D
-
12/09/2021FC Tokyo0 - 1Kashiwa Reysol0 - 1L
-
15/05/2021Kashiwa Reysol0 - 4FC Tokyo0 - 3W
-
28/10/2020FC Tokyo1 - 3Kashiwa Reysol0 - 1L
-
04/01/2021Kashiwa Reysol1 - 2FC Tokyo1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Tokyo vs Kashiwa Reysol
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tokyo (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FC Tokyo (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tokyo thắng
Bại: là số trận FC Tokyo thua
Thắng: là số trận FC Tokyo thắng
Bại: là số trận FC Tokyo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tokyo và Kashiwa Reysol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T T H T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H T H B T T |
3 | Kawasaki Frontale | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 16 | B H T T H H |
4 | Kashima Antlers | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T H T B B |
5 | Kashiwa Reysol | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 16 | T B H H H T |
6 | Avispa Fukuoka | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T H T T |
7 | Kyoto Sanga | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T T H T |
8 | Fagiano Okayama | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 14 | H B H T B T |
9 | Shonan Bellmare | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | H H B B B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B B T B B |
11 | Yokohama FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T H H T B |
13 | Tokyo Verdy | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B H T H H H |
14 | Gamba Osaka | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | T T B H B B |
15 | Cerezo Osaka | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 | H H B H T B |
16 | Vissel Kobe | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | H B T B T B |
17 | Yokohama Marinos | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | H T B B H H |
18 | FC Tokyo | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | B H B B H B |
19 | Nagoya Grampus | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H B T T B |
20 | Albirex Niigata | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H B H B T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản