Đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs Kibi International University Nữ, 10h00 ngày 13/4
Kết quả Gunma FC White Star Nữ vs Kibi International University Nữ
Đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs Kibi International University Nữ
Phong độ Gunma FC White Star Nữ gần đây
Phong độ Kibi International University Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: Gunma FC White Star Nữ vs Kibi International University Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 10:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs Kibi International University Nữ trước đây
-
06/06/2021Kibi International University (W)1 - 4Gunma FC White Star (W)0 - 1W
-
02/05/2021Gunma FC White Star (W)5 - 2Kibi International University (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs Kibi International University Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs Kibi International University Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs Kibi International University Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gunma FC White Star Nữ vs Kibi International University Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gunma FC White Star Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Gunma FC White Star Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gunma FC White Star Nữ thắng
Bại: là số trận Gunma FC White Star Nữ thua
Thắng: là số trận Gunma FC White Star Nữ thắng
Bại: là số trận Gunma FC White Star Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gunma FC White Star Nữ và Kibi International University Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 12 | T T T T B |
2 | Fujizakura Yamanashi (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T H T T |
3 | Gunma FC White Star (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H T T |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 8 | T T H B H |
5 | Veertien Mie (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B T H T |
6 | Yamato Sylphid (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 11 | -1 | 7 | T B B T H |
7 | VONDS Ichihara (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | B H T B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | H B B T |
9 | FC Imabari (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | B T H B |
10 | JFA Academy Fukushima (W) | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | H B H B H |
11 | Diavorosso Hiroshima (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | -8 | 1 | B B H B |
12 | Nankatsu (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản