Đối đầu Yokogawa Musashino vs Minebea Mitsumi FC, 11h00 ngày 06/4
Kết quả Yokogawa Musashino vs Minebea Mitsumi FC
Đối đầu Yokogawa Musashino vs Minebea Mitsumi FC
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Phong độ Minebea Mitsumi FC gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Yokogawa Musashino vs Minebea Mitsumi FC
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Minebea Mitsumi FC trước đây
-
20/07/2024Minebea Mitsumi FC1 - 0Yokogawa Musashino0 - 0L
-
17/03/2024Yokogawa Musashino3 - 1Minebea Mitsumi FC1 - 0W
-
22/07/2023Yokogawa Musashino1 - 1Minebea Mitsumi FC1 - 0D
-
19/03/2023Minebea Mitsumi FC0 - 1Yokogawa Musashino0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yokogawa Musashino vs Minebea Mitsumi FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Minebea Mitsumi FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Minebea Mitsumi FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Minebea Mitsumi FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokogawa Musashino (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Yokogawa Musashino (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokogawa Musashino và Minebea Mitsumi FC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Verspah Oita | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T H T B T |
2 | Criacao Shinjuku | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
3 | Okinawa SV | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T |
4 | Run Mel Aomori | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 5 | 8 | T T H H |
5 | Honda FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | H H T T |
6 | Rayluck Shiga | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B T H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | T H B T |
8 | Grulla Morioka | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H T T B |
9 | Veertien Kuwana | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H T T B |
10 | Yokohama SCC | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | H T B T B |
11 | Briobecca Urayasu | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | B T H B H |
12 | Suzuka unlimited | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | B T B H H |
13 | Minebea Mitsumi FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H B H |
14 | Porvenir Asuka SC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 | B B B H |
15 | Yokogawa Musashino | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B B H |
16 | Maruyasu Industries | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản