Đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Nojima Stella Nữ, 12h00 ngày 12/4
Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs Nojima Stella Nữ
Đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Nojima Stella Nữ
Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây
Phong độ Nojima Stella Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: AS Elfen Sayama Nữ vs Nojima Stella Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Nojima Stella Nữ trước đây
-
17/11/2024Nojima Stella (W)2 - 2AS Elfen Sayama (W)2 - 1D
-
19/05/2024Nojima Stella (W)2 - 1AS Elfen Sayama (W)0 - 1L
-
10/03/2024AS Elfen Sayama (W)2 - 1Nojima Stella (W)0 - 1W
-
22/04/2023Nojima Stella (W)0 - 1AS Elfen Sayama (W)0 - 1W
-
25/12/2022AS Elfen Sayama (W)1 - 2Nojima Stella (W)1 - 1L
-
01/05/2022AS Elfen Sayama (W)1 - 1Nojima Stella (W)1 - 0D
-
10/10/2021Nojima Stella (W)1 - 0AS Elfen Sayama (W)1 - 0L
-
15/01/2023Nojima Stella (W)0 - 2AS Elfen Sayama (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Nojima Stella Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Nojima Stella Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Nojima Stella Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Nojima Stella Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Elfen Sayama Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
AS Elfen Sayama Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Elfen Sayama Nữ thắng
Bại: là số trận AS Elfen Sayama Nữ thua
Thắng: là số trận AS Elfen Sayama Nữ thắng
Bại: là số trận AS Elfen Sayama Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Elfen Sayama Nữ và Nojima Stella Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 26 | 10 | 16 | 36 | B T T T T B |
2 | NTV Beleza (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 12 | 26 | 35 | T T T H T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 22 | 5 | 17 | 34 | T T T H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 9 | 12 | 29 | T H H H T T |
5 | Albirex Niigata (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 27 | T T B T H T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 20 | H B T B H T |
7 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 18 | T B H B B B |
8 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 17 | B B H H H B |
9 | Nagano Parceiro (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 30 | -13 | 15 | H B H B B B |
10 | Nojima Stella (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 18 | 26 | -8 | 13 | B B H T T B |
11 | Omiya Ardija (W) | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 28 | -19 | 11 | B T H B H T |
12 | Vegalta Sendai (W) | 16 | 2 | 2 | 12 | 9 | 34 | -25 | 8 | B H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản