Đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Okinawa SV, 11h00 ngày 13/4
Kết quả Minebea Mitsumi FC vs Okinawa SV
Đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Okinawa SV
Phong độ Minebea Mitsumi FC gần đây
Phong độ Okinawa SV gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Minebea Mitsumi FC vs Okinawa SV
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Okinawa SV trước đây
-
27/10/2024Okinawa SV1 - 1Minebea Mitsumi FC1 - 1D
-
29/06/2024Minebea Mitsumi FC3 - 1Okinawa SV1 - 1W
-
03/09/2023Minebea Mitsumi FC3 - 0Okinawa SV2 - 0W
-
28/05/2023Okinawa SV1 - 0Minebea Mitsumi FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Okinawa SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Okinawa SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Okinawa SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minebea Mitsumi FC vs Okinawa SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minebea Mitsumi FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Minebea Mitsumi FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Minebea Mitsumi FC thắng
Bại: là số trận Minebea Mitsumi FC thua
Thắng: là số trận Minebea Mitsumi FC thắng
Bại: là số trận Minebea Mitsumi FC thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Minebea Mitsumi FC và Okinawa SV trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Honda FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 | H H T T T T |
2 | Verspah Oita | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T H T B T T |
3 | Run Mel Aomori | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Okinawa SV | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 12 | T B T T T |
5 | FC Tiamo Hirakata | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | T H B T T |
6 | Rayluck Shiga | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T B T H B T |
7 | Criacao Shinjuku | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | T B T T B |
8 | Grulla Morioka | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | Veertien Kuwana | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T T B B |
10 | Yokohama SCC | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | H T B T B |
11 | Suzuka unlimited | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | B T B H H |
12 | Briobecca Urayasu | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | B T H B H B |
13 | Yokogawa Musashino | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 | B B B H T B |
14 | Maruyasu Industries | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 | B B B B T B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 2 | B H B H B |
16 | Porvenir Asuka SC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản