Đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ, 11h00 ngày 06/4
Kết quả IGA Kunoichi Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
Đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
Phong độ IGA Kunoichi Nữ gần đây
Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2025: IGA Kunoichi Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ trước đây
-
29/09/2024Shizuoka Sangyo University (W)3 - 1IGA Kunoichi (W)0 - 1L
-
19/05/2024IGA Kunoichi (W)1 - 3Shizuoka Sangyo University (W)1 - 1L
-
02/07/2023IGA Kunoichi (W)1 - 1Shizuoka Sangyo University (W)1 - 1D
-
22/04/2023Shizuoka Sangyo University (W)0 - 0IGA Kunoichi (W)0 - 0D
-
28/10/2018Shizuoka Sangyo University (W)1 - 2IGA Kunoichi (W)0 - 1W
-
21/03/2018IGA Kunoichi (W)0 - 1Shizuoka Sangyo University (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IGA Kunoichi Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
IGA Kunoichi Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IGA Kunoichi Nữ thắng
Bại: là số trận IGA Kunoichi Nữ thua
Thắng: là số trận IGA Kunoichi Nữ thắng
Bại: là số trận IGA Kunoichi Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IGA Kunoichi Nữ và Shizuoka Sangyo University Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Harima ALBION (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
2 | Setagaya Sfida (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | T T H |
3 | IGA Kunoichi (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H |
4 | Yokohama FC Seagulls (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | H T B T |
5 | NGU Nagoya (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
6 | Ehime FC (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H H T |
7 | Okayama Yunogo Belle (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | B T H B |
8 | Nittaidai University (W) | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
9 | Orca Kamogawa FC (W) | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | H H H |
10 | Shizuoka Sangyo University (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B B T |
11 | Speranza Takatsuki(W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B B |
12 | Viamaterras Miyazaki (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản