Đối đầu Briobecca Urayasu vs Atletico Suzuka, 11h00 ngày 05/4
Kết quả Briobecca Urayasu vs Atletico Suzuka
Đối đầu Briobecca Urayasu vs Atletico Suzuka
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Phong độ Atletico Suzuka gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Briobecca Urayasu vs Atletico Suzuka
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Atletico Suzuka trước đây
-
03/11/2024Atletico Suzuka2 - 3Briobecca Urayasu1 - 2W
-
27/04/2024Briobecca Urayasu1 - 2Atletico Suzuka1 - 1L
-
23/07/2023Atletico Suzuka1 - 2Briobecca Urayasu0 - 1W
-
19/03/2023Briobecca Urayasu1 - 3Atletico Suzuka1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Briobecca Urayasu vs Atletico Suzuka
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Atletico Suzuka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Atletico Suzuka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Atletico Suzuka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Briobecca Urayasu (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Briobecca Urayasu (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Briobecca Urayasu và Atletico Suzuka trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Criacao Shinjuku | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
2 | Okinawa SV | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T |
3 | Run Mel Aomori | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 5 | 8 | T T H H |
4 | Honda FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | H H T T |
5 | Rayluck Shiga | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B T H |
6 | Verspah Oita | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T B |
7 | FC Tiamo Hirakata | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | T H B T |
8 | Grulla Morioka | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H T T B |
9 | Veertien Kuwana | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H T T B |
10 | Yokohama SCC | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 | H T B T |
11 | Briobecca Urayasu | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T H B |
12 | Suzuka unlimited | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T B H |
13 | Minebea Mitsumi FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H B H |
14 | Porvenir Asuka SC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 | B B B H |
15 | Yokogawa Musashino | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B B H |
16 | Maruyasu Industries | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản