Đối đầu Osaka FC vs Vanraure Hachinohe FC, 12h00 ngày 12/4
Kết quả Osaka FC vs Vanraure Hachinohe FC
Đối đầu Osaka FC vs Vanraure Hachinohe FC
Phong độ Osaka FC gần đây
Phong độ Vanraure Hachinohe FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Osaka FC vs Vanraure Hachinohe FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osaka FC vs Vanraure Hachinohe FC trước đây
-
24/11/2024Vanraure Hachinohe FC1 - 1Osaka FC0 - 1D
-
10/04/2024Osaka FC2 - 0Vanraure Hachinohe FC1 - 0W
-
29/07/2023Vanraure Hachinohe FC0 - 0Osaka FC0 - 0D
-
27/05/2023Osaka FC0 - 1Vanraure Hachinohe FC0 - 1L
-
15/09/2018Osaka FC0 - 1Vanraure Hachinohe FC0 - 1L
-
01/04/2018Vanraure Hachinohe FC2 - 1Osaka FC2 - 0L
-
16/07/2017Vanraure Hachinohe FC2 - 1Osaka FC1 - 1L
-
14/05/2017Osaka FC3 - 1Vanraure Hachinohe FC0 - 0W
-
25/06/2016Osaka FC3 - 0Vanraure Hachinohe FC2 - 0W
-
29/04/2016Vanraure Hachinohe FC1 - 2Osaka FC0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Osaka FC vs Vanraure Hachinohe FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Osaka FC vs Vanraure Hachinohe FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osaka FC vs Vanraure Hachinohe FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 1 | 2 | 1 |
Nhật Bản Football League | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osaka FC vs Vanraure Hachinohe FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osaka FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Osaka FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osaka FC thắng
Bại: là số trận Osaka FC thua
Thắng: là số trận Osaka FC thắng
Bại: là số trận Osaka FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osaka FC và Vanraure Hachinohe FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T B T T B |
2 | Kagoshima United | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 15 | T T H T H T |
3 | Giravanz Kitakyushu | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 3 | 6 | 15 | B T T B T T |
4 | Tochigi City | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T T T H H |
5 | Nara Club | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 10 | 2 | 13 | T T H T H H |
6 | Miyazaki | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | T H B T H H |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | H B T B T H |
8 | Fukushima United FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 12 | 1 | 11 | B T T B T H |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | H B B T H T |
10 | Kamatamare Sanuki | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | H B T B H H |
11 | Kochi United | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | B T H B H T |
12 | AC Nagano Parceiro | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 | 9 | B T B T B B |
13 | FC Ryukyu | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 8 | B B B T H T |
14 | Tochigi SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 7 | -2 | 8 | B H T B H B |
15 | Thespa Kusatsu | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | B B T B B H |
16 | SC Sagamihara | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | B T H B H B |
17 | Azul Claro Numazu | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H H H B B H |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 | H B H T H B |
19 | FC Gifu | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B H H |
20 | Gainare Tottori | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản