Đối đầu Criacao Shinjuku vs Veertien Kuwana, 11h00 ngày 13/4
Kết quả Criacao Shinjuku vs Veertien Kuwana
Đối đầu Criacao Shinjuku vs Veertien Kuwana
Phong độ Criacao Shinjuku gần đây
Phong độ Veertien Kuwana gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Criacao Shinjuku vs Veertien Kuwana
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Veertien Kuwana trước đây
-
23/08/2024Criacao Shinjuku1 - 2Veertien Kuwana1 - 1L
-
17/03/2024Veertien Kuwana4 - 0Criacao Shinjuku2 - 0L
-
02/09/2023Veertien Kuwana1 - 1Criacao Shinjuku1 - 1D
-
27/05/2023Criacao Shinjuku1 - 0Veertien Kuwana1 - 0W
-
23/10/2022Criacao Shinjuku2 - 1Veertien Kuwana1 - 1W
-
03/07/2022Veertien Kuwana0 - 0Criacao Shinjuku0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Criacao Shinjuku vs Veertien Kuwana
- Thống kê lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Veertien Kuwana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Veertien Kuwana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Veertien Kuwana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Criacao Shinjuku (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Criacao Shinjuku (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Criacao Shinjuku thắng
Bại: là số trận Criacao Shinjuku thua
Thắng: là số trận Criacao Shinjuku thắng
Bại: là số trận Criacao Shinjuku thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Criacao Shinjuku và Veertien Kuwana trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Honda FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 | H H T T T T |
2 | Verspah Oita | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T H T B T T |
3 | Run Mel Aomori | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Okinawa SV | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 12 | T B T T T |
5 | FC Tiamo Hirakata | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | T H B T T |
6 | Rayluck Shiga | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T B T H B T |
7 | Criacao Shinjuku | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | T B T T B |
8 | Grulla Morioka | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | Veertien Kuwana | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T T B B |
10 | Yokohama SCC | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | H T B T B |
11 | Suzuka unlimited | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | B T B H H |
12 | Briobecca Urayasu | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | B T H B H B |
13 | Yokogawa Musashino | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 | B B B H T B |
14 | Maruyasu Industries | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 | B B B B T B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 2 | B H B H B |
16 | Porvenir Asuka SC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản