Đối đầu Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC, 12h00 ngày 06/4
Kết quả Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC
Đối đầu Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC trước đây
-
17/11/2024Gainare Tottori1 - 0Zweigen Kanazawa FC0 - 0W
-
06/05/2024Zweigen Kanazawa FC3 - 3Gainare Tottori3 - 2D
-
02/11/2014Gainare Tottori0 - 1Zweigen Kanazawa FC0 - 0L
-
03/08/2014Gainare Tottori4 - 2Zweigen Kanazawa FC2 - 1W
-
16/03/2014Zweigen Kanazawa FC1 - 1Gainare Tottori0 - 1D
-
31/10/2010Zweigen Kanazawa FC1 - 0Gainare Tottori1 - 0L
-
19/06/2010Gainare Tottori3 - 1Zweigen Kanazawa FC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 5 | 2 | 2 | 1 |
Nhật Bản Football League | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Zweigen Kanazawa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gainare Tottori (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Gainare Tottori (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gainare Tottori và Zweigen Kanazawa FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T B T T B |
2 | Giravanz Kitakyushu | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 3 | 6 | 15 | B T T B T T |
3 | Tochigi City | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 14 | B H T T T H |
4 | Nara Club | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 10 | 2 | 13 | T T H T H H |
5 | Kagoshima United | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 12 | B T T H T H |
6 | Miyazaki | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | T H B T H H |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T B T |
8 | Fukushima United FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | H B T T B T |
9 | Kochi United | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | B T H B H T |
10 | Kamatamare Sanuki | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T H B T B H |
11 | AC Nagano Parceiro | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B T B T B |
12 | Vanraure Hachinohe FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T H B B T H |
13 | FC Ryukyu | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 8 | B B B T H T |
14 | Tochigi SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 8 | B B H T B H |
15 | Thespa Kusatsu | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | B B T B B H |
16 | SC Sagamihara | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | B T H B H B |
17 | Azul Claro Numazu | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H H B B |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 | H B H T H B |
19 | FC Gifu | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B H H |
20 | Gainare Tottori | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 5 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản