Đối đầu Abia Warriors vs Rivers United, 22h00 ngày 13/4
Kết quả Abia Warriors vs Rivers United
Đối đầu Abia Warriors vs Rivers United
Phong độ Abia Warriors gần đây
Phong độ Rivers United gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Abia Warriors vs Rivers United
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Abia Warriors vs Rivers United trước đây
-
24/11/2024Rivers United1 - 0Abia Warriors0 - 0L
-
15/05/2024Abia Warriors2 - 0Rivers United0 - 0W
-
19/11/2023Rivers United2 - 1Abia Warriors1 - 0L
-
26/03/2023Rivers United1 - 1Abia Warriors0 - 0D
-
04/03/2023Abia Warriors0 - 0Rivers United0 - 0D
-
12/06/2022Rivers United2 - 1Abia Warriors0 - 1L
-
17/02/2022Abia Warriors1 - 1Rivers United1 - 0D
-
23/05/2021Rivers United0 - 0Abia Warriors0 - 0D
-
02/01/2021Abia Warriors0 - 1Rivers United0 - 1L
-
01/12/2019Rivers United0 - 0Abia Warriors0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Abia Warriors vs Rivers United
- Thống kê lịch sử đối đầu Abia Warriors vs Rivers United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Abia Warriors vs Rivers United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Abia Warriors vs Rivers United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Abia Warriors (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Abia Warriors (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Abia Warriors thắng
Bại: là số trận Abia Warriors thua
Thắng: là số trận Abia Warriors thắng
Bại: là số trận Abia Warriors thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Abia Warriors và Rivers United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 32 | 19 | 4 | 9 | 43 | 25 | 18 | 61 | T B T T B H |
2 | Rivers United | 32 | 15 | 10 | 7 | 30 | 21 | 9 | 55 | H T T T B T |
3 | Abia Warriors | 32 | 15 | 5 | 12 | 32 | 29 | 3 | 50 | H B T T T B |
4 | Ikorodu City FC | 32 | 14 | 7 | 11 | 48 | 34 | 14 | 49 | T T H B H T |
5 | Shooting Stars SC | 33 | 13 | 9 | 11 | 31 | 30 | 1 | 48 | B B T H H B |
6 | Enugu Rangers International | 32 | 12 | 10 | 10 | 32 | 22 | 10 | 46 | B H T B B H |
7 | Bendel Insurance | 32 | 12 | 10 | 10 | 33 | 28 | 5 | 46 | B T B T H H |
8 | Enyimba | 32 | 11 | 13 | 8 | 29 | 27 | 2 | 46 | T T H H B T |
9 | Plateau United | 32 | 12 | 9 | 11 | 35 | 31 | 4 | 45 | B T H T T H |
10 | Bayelsa United | 33 | 11 | 12 | 10 | 31 | 29 | 2 | 45 | H T H T H T |
11 | Kano Pillars | 32 | 12 | 8 | 12 | 34 | 38 | -4 | 44 | T B H B H B |
12 | Kwara United | 32 | 12 | 7 | 13 | 31 | 31 | 0 | 43 | B T B B T H |
13 | Niger Tornadoes FC | 32 | 12 | 7 | 13 | 33 | 37 | -4 | 43 | B B T B B T |
14 | El Kanemi Warriors | 32 | 10 | 11 | 11 | 27 | 35 | -8 | 41 | T B B B H B |
15 | Katsina United | 32 | 11 | 7 | 14 | 23 | 29 | -6 | 40 | B T B T H B |
16 | Nasarawa United | 32 | 10 | 9 | 13 | 29 | 33 | -4 | 39 | H H H T B T |
17 | Heartland FC | 32 | 9 | 11 | 12 | 27 | 31 | -4 | 38 | B H B B H T |
18 | Akwa United | 32 | 10 | 7 | 15 | 29 | 33 | -4 | 37 | T H T T T B |
19 | Sunshine Stars FC | 32 | 9 | 8 | 15 | 29 | 45 | -16 | 35 | T H H B H H |
20 | Lobi Stars | 32 | 5 | 10 | 17 | 23 | 41 | -18 | 25 | B B B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: