Kết quả NWS Spirit Nữ vs Bulls Academy Nữ, 12h00 ngày 12/04
Kết quả NWS Spirit Nữ vs Bulls Academy Nữ
Đối đầu NWS Spirit Nữ vs Bulls Academy Nữ
Phong độ NWS Spirit Nữ gần đây
Phong độ Bulls Academy Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.89O 3
0.92U 3
0.891
2.37X
3.902
2.30Hiệp 1+0
0.86-0
0.84O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NWS Spirit Nữ vs Bulls Academy Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
NSW Premier W-League 2025 » vòng 6
-
NWS Spirit Nữ vs Bulls Academy Nữ: Diễn biến chính
-
37'0-0
-
47'1-0
-
52'1-1
-
66'1-1
-
69'2-1
-
81'2-1
-
90'2-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
NWS Spirit Nữ vs Bulls Academy Nữ: Số liệu thống kê
-
NWS Spirit NữBulls Academy Nữ
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút19
-
-
11Sút trúng cầu môn12
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
41Pha tấn công77
-
-
40Tấn công nguy hiểm56
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Illawarra Stingrays (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 | T H T H T T |
2 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T H H T T T |
3 | Northern Tigers FC (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 8 | 7 | 12 | T H H T H T |
4 | Manly Utd (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T H T H H |
5 | Apia L Tigers (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T T B B T |
6 | WS Wanderers B (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B T T H |
7 | UNSW FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 8 | T H B T B H |
8 | NWS Spirit (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | B T H B T |
9 | Maca Searle (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 6 | B B T B T B |
10 | Bulls Academy (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H B B T B |
11 | Gladesville Ravens (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B B B T B |
12 | Sydney Olympic FC (W) | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | H B H B H B |
13 | Aime Rigi (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 3 | B T B B B |
14 | University of Sydney (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 1 | B H B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW