Đối đầu Sport Huancayo vs Atletico Grau, 03h00 ngày 26/4
Kết quả Sport Huancayo vs Atletico Grau
Đối đầu Sport Huancayo vs Atletico Grau
Phong độ Sport Huancayo gần đây
Phong độ Atletico Grau gần đây
VĐQG Peru 2025: Sport Huancayo vs Atletico Grau
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sport Huancayo vs Atletico Grau trước đây
-
18/10/2024Sport Huancayo1 - 3Atletico Grau0 - 1L
-
07/05/2024Atletico Grau0 - 0Sport Huancayo0 - 0D
-
26/09/2023Atletico Grau0 - 0Sport Huancayo0 - 0D
-
07/05/2023Sport Huancayo1 - 0Atletico Grau0 - 0W
-
17/07/2022Sport Huancayo1 - 1Atletico Grau0 - 0D
-
14/02/2022Atletico Grau3 - 4Sport Huancayo1 - 1W
-
02/02/2020Sport Huancayo1 - 0Atletico Grau0 - 0W
-
08/11/2019Atletico Grau0 - 0Sport Huancayo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sport Huancayo vs Atletico Grau
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Huancayo vs Atletico Grau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Huancayo vs Atletico Grau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp QG Peru | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Huancayo vs Atletico Grau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sport Huancayo (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Sport Huancayo (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sport Huancayo thắng
Bại: là số trận Sport Huancayo thua
Thắng: là số trận Sport Huancayo thắng
Bại: là số trận Sport Huancayo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sport Huancayo và Atletico Grau trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 20 | T T T H T T |
2 | Deportivo Garcilaso | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 20 | T H T T B T |
3 | Alianza Lima | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | T T B H T T |
4 | FBC Melgar | 8 | 6 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T T T B B |
5 | Sport Huancayo | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 16 | H T B B T T |
6 | AD Tarma | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 16 | 1 | 15 | H B T B H T |
7 | Cusco FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | T H T T B T |
8 | Sporting Cristal | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 13 | B B T B T B |
9 | Sport Boys | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 12 | H B B H T H |
10 | Alianza Atletico Sullana | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 10 | B T H B B T |
11 | Atletico Grau | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | B B T H H H |
12 | EM Deportivo Binacional | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 16 | -5 | 8 | B T B H H B |
13 | UTC Cajamarca | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 8 | H H B T T B |
14 | Cienciano | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | B T H H B H |
15 | Los Chankas | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 | B H T H B B |
16 | Juan Pablo II College | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B B T B T |
17 | Comerciantes Unidos | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | H B H T B B |
18 | Alianza Universidad | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | -9 | 6 | B H B B T H |
19 | Ayacucho Futbol Club | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 16 | -8 | 5 | H B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: