Đối đầu Sporting Cristal vs Cusco FC, 23h00 ngày 13/4
Kết quả Sporting Cristal vs Cusco FC
Đối đầu Sporting Cristal vs Cusco FC
Phong độ Sporting Cristal gần đây
Phong độ Cusco FC gần đây
VĐQG Peru 2025: Sporting Cristal vs Cusco FC
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Cristal vs Cusco FC trước đây
-
13/01/2025Cusco FC1 - 0Sporting Cristal0 - 0L
-
23/09/2024Cusco FC1 - 1Sporting Cristal1 - 1D
-
21/04/2024Sporting Cristal2 - 0Cusco FC1 - 0W
-
30/09/2023Cusco FC4 - 1Sporting Cristal1 - 0L
-
21/05/2023Sporting Cristal3 - 2Cusco FC0 - 2W
-
23/08/2021Sporting Cristal4 - 1Cusco FC4 - 0W
-
09/05/2021Cusco FC1 - 2Sporting Cristal1 - 1W
-
09/02/2020Sporting Cristal3 - 2Cusco FC3 - 0W
-
06/10/2019Sporting Cristal3 - 0Cusco FC2 - 0W
-
20/06/2021Sporting Cristal3 - 2Cusco FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Cristal vs Cusco FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cristal vs Cusco FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cristal vs Cusco FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Peru | 8 | 6 | 1 | 1 |
Peru Copa Bicentenario | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cristal vs Cusco FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Cristal (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Sporting Cristal (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Cristal thắng
Bại: là số trận Sporting Cristal thua
Thắng: là số trận Sporting Cristal thắng
Bại: là số trận Sporting Cristal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Cristal và Cusco FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FBC Melgar | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 18 | T T T T T T |
2 | Deportivo Garcilaso | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | T T T H T T |
3 | Universitario De Deportes | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 14 | H T T T T H |
4 | Alianza Lima | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | B T T T B H |
5 | Sport Huancayo | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B H T B B T |
6 | AD Tarma | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 15 | 0 | 11 | T T H B T B |
7 | Sporting Cristal | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 10 | T T B B T B |
8 | Cusco FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | B B T H T T |
9 | Atletico Grau | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | T B B T H H |
10 | UTC Cajamarca | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 8 | B H H B T T |
11 | Sport Boys | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 8 | B T H B B H |
12 | Alianza Atletico Sullana | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 7 | T B T H B B |
13 | Los Chankas | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 10 | -1 | 7 | H B H T H B |
14 | EM Deportivo Binacional | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B B T B H |
15 | Comerciantes Unidos | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 6 | H B H B H T |
16 | Cienciano | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 6 | B B T H H B |
17 | Juan Pablo II College | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B B T B T |
18 | Ayacucho Futbol Club | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 5 | B H B B H B |
19 | Alianza Universidad | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 5 | B B H B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: