Đối đầu KTP Kotka vs Vaasa VPS, 22h00 ngày 11/4
Kết quả KTP Kotka vs Vaasa VPS
Đối đầu KTP Kotka vs Vaasa VPS
Phong độ KTP Kotka gần đây
Phong độ Vaasa VPS gần đây
VĐQG Phần Lan 2025: KTP Kotka vs Vaasa VPS
-
Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KTP Kotka vs Vaasa VPS trước đây
-
25/08/2023Vaasa VPS2 - 1KTP Kotka1 - 0L
-
03/06/2023KTP Kotka1 - 0Vaasa VPS0 - 0W
-
18/10/2015Vaasa VPS1 - 1KTP Kotka0 - 0D
-
03/08/2015KTP Kotka0 - 0Vaasa VPS0 - 0D
-
03/05/2015KTP Kotka3 - 2Vaasa VPS1 - 0W
-
04/11/2020Vaasa VPS2 - 4KTP Kotka2 - 1W
-
15/08/2020KTP Kotka2 - 0Vaasa VPS2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KTP Kotka vs Vaasa VPS
- Thống kê lịch sử đối đầu KTP Kotka vs Vaasa VPS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KTP Kotka vs Vaasa VPS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KTP Kotka vs Vaasa VPS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KTP Kotka (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
KTP Kotka (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KTP Kotka thắng
Bại: là số trận KTP Kotka thua
Thắng: là số trận KTP Kotka thắng
Bại: là số trận KTP Kotka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KTP Kotka và Vaasa VPS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jaro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Vaasa VPS | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
3 | FC Haka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Ilves Tampere | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | SJK Seinajoen | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Inter Turku | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | KuPs | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | AC Oulu | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
9 | HJK Helsinki | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Gnistan Helsinki | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | KTP Kotka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | IFK Mariehamn | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: