Đối đầu Bourges vs Les Herbiers, 23h00 ngày 26/4
Kết quả Bourges vs Les Herbiers
Đối đầu Bourges vs Les Herbiers
Phong độ Bourges gần đây
Phong độ Les Herbiers gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Bourges vs Les Herbiers
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bourges vs Les Herbiers trước đây
-
14/12/2024Les Herbiers0 - 0Bourges0 - 0D
-
25/02/2024Bourges2 - 0Les Herbiers1 - 0W
-
23/09/2023Les Herbiers2 - 0Bourges0 - 0L
-
15/04/2023Bourges2 - 2Les Herbiers0 - 1D
-
12/11/2022Les Herbiers3 - 3Bourges3 - 1D
-
16/04/2022Les Herbiers0 - 1Bourges0 - 1W
-
07/11/2021Bourges1 - 1Les Herbiers1 - 1D
-
29/08/2020Les Herbiers3 - 0Bourges2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bourges vs Les Herbiers
- Thống kê lịch sử đối đầu Bourges vs Les Herbiers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bourges vs Les Herbiers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bourges vs Les Herbiers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bourges (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Bourges (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bourges thắng
Bại: là số trận Bourges thua
Thắng: là số trận Bourges thắng
Bại: là số trận Bourges thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bourges và Les Herbiers trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 26 | 16 | 8 | 2 | 39 | 14 | 25 | 56 | T T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 26 | 14 | 5 | 7 | 34 | 26 | 8 | 47 | B B T H B T |
3 | Thionville FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 31 | 9 | 41 | T T H B T B |
4 | Chambly FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 41 | T T B H B T |
5 | Biesheim | 26 | 10 | 9 | 7 | 35 | 25 | 10 | 39 | T H H B H B |
6 | Creteil | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H B T T T |
7 | AS Furiani Agliani | 26 | 9 | 11 | 6 | 31 | 29 | 2 | 38 | B H H T T T |
8 | Balagne | 26 | 9 | 10 | 7 | 40 | 39 | 1 | 37 | H B H T H H |
9 | Chantilly | 26 | 8 | 10 | 8 | 30 | 36 | -6 | 34 | H T B T T H |
10 | Epinal | 26 | 8 | 8 | 10 | 35 | 35 | 0 | 32 | H T B B B T |
11 | Beauvais | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H H B H B |
12 | Feignies | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 31 | 4 | 31 | B T H B B H |
13 | Haguenau | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 38 | -9 | 28 | T B B B B B |
14 | ES Wasquehal | 26 | 8 | 3 | 15 | 22 | 38 | -16 | 27 | B T T T B B |
15 | AS Villers Houlgate | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 50 | -31 | 19 | B B B H T B |
16 | Aubervilliers | 26 | 2 | 12 | 12 | 27 | 40 | -13 | 18 | H B H H T H |
Cập nhật: