Đối đầu Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ, 02h00 ngày 24/4
Kết quả Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ
Đối đầu Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ trước đây
-
24/11/2024Fleury 91 (W)1 - 4Paris FC (W)0 - 3W
-
23/03/2024Fleury 91 (W)2 - 1Paris FC (W)1 - 0L
-
30/09/2023Paris FC (W)3 - 1Fleury 91 (W)2 - 1W
-
15/01/2023Paris FC (W)0 - 2Fleury 91 (W)0 - 0L
-
16/09/2022Fleury 91 (W)1 - 1Paris FC (W)1 - 0D
-
12/03/2022Paris FC (W)3 - 1Fleury 91 (W)1 - 1W
-
03/09/2021Fleury 91 (W)0 - 1Paris FC (W)0 - 1W
-
24/04/2021Paris FC (W)2 - 0Fleury 91 (W)1 - 0W
-
17/10/2020Fleury 91 (W)1 - 1Paris FC (W)1 - 1D
-
05/03/2022Paris FC (W)1 - 1Fleury 91 (W)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 9 | 5 | 2 | 2 |
Challenge DE French Feminin | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paris FC Nữ vs Fleury 91 Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paris FC Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Paris FC Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paris FC Nữ thắng
Bại: là số trận Paris FC Nữ thua
Thắng: là số trận Paris FC Nữ thắng
Bại: là số trận Paris FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paris FC Nữ và Fleury 91 Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 88 | 7 | 81 | 56 | T T T T T H |
2 | Paris Saint Germain (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 54 | 12 | 42 | 48 | T T H T T T |
3 | Paris FC (W) | 20 | 12 | 6 | 2 | 54 | 13 | 41 | 42 | T H H T B H |
4 | Dijon w | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | T B H T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 20 | 9 | 6 | 5 | 39 | 24 | 15 | 33 | H T H T B T |
6 | Montpellier (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 32 | 35 | -3 | 29 | B T T H T B |
7 | Nantes (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 23 | H H H H B B |
8 | Le Havre (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 38 | -18 | 20 | H T T B H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 20 | 5 | 1 | 14 | 13 | 58 | -45 | 16 | B B B B B B |
10 | Strasbourg W | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 37 | -18 | 13 | H B H B T H |
11 | Reims (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 47 | -25 | 12 | B B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 12 | 82 | -70 | 6 | B B B B B T |
Cập nhật: