Đối đầu Marignane Gignac vs Hyeres, 00h00 ngày 27/4
Kết quả Marignane Gignac vs Hyeres
Đối đầu Marignane Gignac vs Hyeres
Phong độ Marignane Gignac gần đây
Phong độ Hyeres gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Marignane Gignac vs Hyeres
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marignane Gignac vs Hyeres trước đây
-
15/12/2024Hyeres1 - 1Marignane Gignac0 - 1D
-
01/04/2023Marignane Gignac4 - 2Hyeres1 - 0W
-
06/11/2022Hyeres1 - 1Marignane Gignac1 - 1D
-
30/04/2022Marignane Gignac0 - 0Hyeres0 - 0D
-
04/12/2021Hyeres0 - 1Marignane Gignac0 - 0W
-
10/08/2019Hyeres1 - 0Marignane Gignac1 - 0L
-
21/01/2018Hyeres0 - 1Marignane Gignac0 - 0W
-
26/08/2017Marignane Gignac2 - 1Hyeres1 - 1W
-
15/04/2017Hyeres2 - 0Marignane Gignac1 - 0L
-
27/11/2016Marignane Gignac0 - 0Hyeres0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Marignane Gignac vs Hyeres
- Thống kê lịch sử đối đầu Marignane Gignac vs Hyeres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marignane Gignac vs Hyeres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marignane Gignac vs Hyeres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marignane Gignac (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Marignane Gignac (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marignane Gignac thắng
Bại: là số trận Marignane Gignac thua
Thắng: là số trận Marignane Gignac thắng
Bại: là số trận Marignane Gignac thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marignane Gignac và Hyeres trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 26 | 16 | 8 | 2 | 39 | 14 | 25 | 56 | T T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 26 | 14 | 5 | 7 | 34 | 26 | 8 | 47 | B B T H B T |
3 | Thionville FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 31 | 9 | 41 | T T H B T B |
4 | Chambly FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 41 | T T B H B T |
5 | Biesheim | 26 | 10 | 9 | 7 | 35 | 25 | 10 | 39 | T H H B H B |
6 | Creteil | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H B T T T |
7 | AS Furiani Agliani | 26 | 9 | 11 | 6 | 31 | 29 | 2 | 38 | B H H T T T |
8 | Balagne | 26 | 9 | 10 | 7 | 40 | 39 | 1 | 37 | H B H T H H |
9 | Chantilly | 26 | 8 | 10 | 8 | 30 | 36 | -6 | 34 | H T B T T H |
10 | Epinal | 26 | 8 | 8 | 10 | 35 | 35 | 0 | 32 | H T B B B T |
11 | Beauvais | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H H B H B |
12 | Feignies | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 31 | 4 | 31 | B T H B B H |
13 | Haguenau | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 38 | -9 | 28 | T B B B B B |
14 | ES Wasquehal | 26 | 8 | 3 | 15 | 22 | 38 | -16 | 27 | B T T T B B |
15 | AS Villers Houlgate | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 50 | -31 | 19 | B B B H T B |
16 | Aubervilliers | 26 | 2 | 12 | 12 | 27 | 40 | -13 | 18 | H B H H T H |
Cập nhật: