Đối đầu Le Havre vs Rennes, 22h15 ngày 13/4
Kết quả Le Havre vs Rennes
Nhận định, Soi kèo Le Havre vs Rennes, 22h15 ngày 13/04: Chủ nhà khó thở
Đối đầu Le Havre vs Rennes
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ Rennes gần đây
Ligue 1 2024-2025: Le Havre vs Rennes
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Havre vs Rennes trước đây
-
26/10/2024Rennes1 - 0Le Havre0 - 0L
-
11/02/2024Le Havre0 - 1Rennes0 - 0L
-
27/08/2023Rennes2 - 2Le Havre2 - 1D
-
08/02/2009Le Havre1 - 0Rennes0 - 0W
-
14/09/2008Rennes1 - 1Le Havre1 - 1D
-
10/07/2021Rennes2 - 2Le Havre2 - 2D
-
08/07/2015Rennes1 - 2Le Havre0 - 1W
-
24/03/2007Rennes2 - 2Le Havre1 - 1D
-
13/11/2008Le Havre2 - 1Rennes1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Le Havre vs Rennes
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre vs Rennes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre vs Rennes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre vs Rennes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Havre (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Le Havre (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Havre thắng
Bại: là số trận Le Havre thua
Thắng: là số trận Le Havre thắng
Bại: là số trận Le Havre thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Havre và Rennes trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T H T T B T |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 | T B B B T B |
4 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
5 | Strasbourg | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T T T T H |
6 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
7 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
8 | Stade Brestois | 29 | 13 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 44 | B T H T T H |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
15 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
16 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
17 | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | -38 | 21 | H B H B B H |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: