Đối đầu Le Havre Nữ vs Paris Saint Germain Nữ, 02h00 ngày 24/4
Kết quả Le Havre Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
Đối đầu Le Havre Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Le Havre Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Havre Nữ vs Paris Saint Germain Nữ trước đây
-
05/10/2024Paris Saint Germain (W)3 - 0Le Havre (W)1 - 0L
-
02/03/2024Paris Saint Germain (W)4 - 0Le Havre (W)1 - 0L
-
11/12/2023Le Havre (W)1 - 1Paris Saint Germain (W)1 - 0D
-
05/02/2023Paris Saint Germain (W)3 - 1Le Havre (W)1 - 0L
-
02/10/2022Le Havre (W)2 - 2Paris Saint Germain (W)1 - 2D
-
09/05/2021Le Havre (W)0 - 2Paris Saint Germain (W)0 - 1L
-
13/12/2020Paris Saint Germain (W)5 - 0Le Havre (W)3 - 0L
-
22/08/2024Paris Saint Germain (W)4 - 0Le Havre (W)0 - 0L
-
12/08/2023Paris Saint Germain (W)1 - 3Le Havre (W)1 - 2W
-
27/01/2019Le Havre (W)0 - 1Paris Saint Germain (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Le Havre Nữ vs Paris Saint Germain Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 7 | 0 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Challenge DE French Feminin | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Havre Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Le Havre Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Havre Nữ thắng
Bại: là số trận Le Havre Nữ thua
Thắng: là số trận Le Havre Nữ thắng
Bại: là số trận Le Havre Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Havre Nữ và Paris Saint Germain Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 88 | 7 | 81 | 56 | T T T T T H |
2 | Paris Saint Germain (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 54 | 12 | 42 | 48 | T T H T T T |
3 | Paris FC (W) | 20 | 12 | 6 | 2 | 54 | 13 | 41 | 42 | T H H T B H |
4 | Dijon w | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | T B H T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 20 | 9 | 6 | 5 | 39 | 24 | 15 | 33 | H T H T B T |
6 | Montpellier (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 32 | 35 | -3 | 29 | B T T H T B |
7 | Nantes (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 23 | H H H H B B |
8 | Le Havre (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 38 | -18 | 20 | H T T B H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 20 | 5 | 1 | 14 | 13 | 58 | -45 | 16 | B B B B B B |
10 | Strasbourg W | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 37 | -18 | 13 | H B H B T H |
11 | Reims (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 47 | -25 | 12 | B B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 12 | 82 | -70 | 6 | B B B B B T |
Cập nhật: