Đối đầu Lens vs Reims, 01h45 ngày 12/4
Kết quả Lens vs Reims
Nhận định, Soi kèo Lens vs Reims 1h45 ngày 12/4: Giữ lại 3 điểm
Đối đầu Lens vs Reims
Phong độ Lens gần đây
Phong độ Reims gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lens vs Reims
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lens vs Reims trước đây
-
30/11/2024Reims0 - 2Lens0 - 1W
-
18/02/2024Reims1 - 1Lens1 - 1D
-
17/12/2023Lens2 - 0Reims1 - 0W
-
13/05/2023Lens2 - 1Reims1 - 1W
-
04/09/2022Reims1 - 1Lens0 - 0D
-
08/05/2022Reims1 - 2Lens1 - 0W
-
02/10/2021Lens2 - 0Reims1 - 0W
-
14/02/2021Reims1 - 1Lens1 - 0D
-
21/12/2022Reims1 - 2Lens0 - 0W
-
24/07/2021Reims1 - 2Lens1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lens vs Reims
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens vs Reims: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens vs Reims: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 5 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lens vs Reims: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lens (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Lens (sân khách) | 7 | 4 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lens thắng
Bại: là số trận Lens thua
Thắng: là số trận Lens thắng
Bại: là số trận Lens thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lens và Reims trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Marseille | 28 | 16 | 4 | 8 | 57 | 38 | 19 | 52 | B T B B B T |
3 | Monaco | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 35 | 19 | 50 | B T H T T B |
4 | Strasbourg | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 35 | 11 | 49 | H T T T T T |
5 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
6 | Nice | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 47 | T T B H B B |
7 | Lille | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 30 | 12 | 47 | T B T B T B |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 42 | B B T T B T |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 28 | 9 | 7 | 12 | 37 | 36 | 1 | 34 | T T H B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
15 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
16 | Reims | 28 | 6 | 8 | 14 | 29 | 42 | -13 | 26 | B B B H T B |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: