Đối đầu Toulouse vs Lille, 00h00 ngày 13/4
Kết quả Toulouse vs Lille
Nhận định, Soi kèo Toulouse vs Lille, 0h ngày 13/04: Chiến thắng quan trọng
Đối đầu Toulouse vs Lille
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Lille gần đây
Ligue 1 2024-2025: Toulouse vs Lille
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Toulouse vs Lille trước đây
-
06/10/2024Lille2 - 1Toulouse0 - 1L
-
25/02/2024Toulouse3 - 1Lille0 - 1W
-
12/11/2023Lille1 - 1Toulouse1 - 0D
-
18/03/2023Toulouse0 - 2Lille0 - 0L
-
18/09/2022Lille2 - 1Toulouse1 - 0L
-
23/02/2020Lille3 - 0Toulouse2 - 0L
-
20/10/2019Toulouse2 - 1Lille0 - 0W
-
21/04/2019Toulouse0 - 0Lille0 - 0D
-
23/12/2018Lille1 - 2Toulouse1 - 0W
-
06/05/2018Toulouse2 - 3Lille2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Toulouse vs Lille
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Lille: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Lille: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Lille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toulouse (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Toulouse (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toulouse thắng
Bại: là số trận Toulouse thua
Thắng: là số trận Toulouse thắng
Bại: là số trận Toulouse thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toulouse và Lille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T H T T B T |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 | T B B B T B |
4 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
5 | Strasbourg | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 35 | 11 | 49 | H T T T T T |
6 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
7 | Nice | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 47 | T T B H B B |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
15 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
16 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: