Đối đầu Rennes vs Nantes, 01h45 ngày 19/4
Kết quả Rennes vs Nantes
Nhận định, Soi kèo Rennes vs Nantes 1h45 ngày 19/4: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Rennes vs Nantes
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Nantes gần đây
Ligue 1 2024-2025: Rennes vs Nantes
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rennes vs Nantes trước đây
-
08/12/2024Nantes1 - 0Rennes0 - 0L
-
20/04/2024Nantes0 - 3Rennes0 - 0W
-
02/10/2023Rennes3 - 1Nantes1 - 1W
-
26/02/2023Nantes0 - 1Rennes0 - 1W
-
09/10/2022Rennes3 - 0Nantes1 - 0W
-
12/05/2022Nantes2 - 1Rennes1 - 1L
-
22/08/2021Rennes1 - 0Nantes0 - 0W
-
11/04/2021Rennes1 - 0Nantes0 - 0W
-
07/01/2021Nantes0 - 0Rennes0 - 0D
-
27/07/2022Nantes0 - 1Rennes0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rennes vs Nantes
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes vs Nantes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes vs Nantes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 6 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes vs Nantes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rennes (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Rennes (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rennes thắng
Bại: là số trận Rennes thua
Thắng: là số trận Rennes thắng
Bại: là số trận Rennes thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rennes và Nantes trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T H T T B T |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 | T B B B T B |
4 | Lyon | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 39 | 18 | 51 | T T T B T T |
5 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
6 | Strasbourg | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T T T T H |
7 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
8 | Stade Brestois | 29 | 13 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 44 | B T H T T H |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 5 | 38 | B B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H T T B |
12 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Nantes | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 49 | -15 | 30 | B B T B T B |
14 | Angers | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 30 | B B B B B T |
15 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
16 | Le Havre | 29 | 8 | 3 | 18 | 32 | 62 | -30 | 27 | T H B T T B |
17 | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | -38 | 21 | H B H B B H |
18 | Montpellier | 28 | 4 | 3 | 21 | 21 | 64 | -43 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: