Đối đầu Reims vs Toulouse, 22h15 ngày 20/4
Kết quả Reims vs Toulouse
Nhận định, Soi kèo Reims vs Toulouse 22h15 ngày 20/4: Bất phân thắng bại
Đối đầu Reims vs Toulouse
Phong độ Reims gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
Ligue 1 2024-2025: Reims vs Toulouse
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reims vs Toulouse trước đây
-
03/11/2024Toulouse1 - 0Reims0 - 0L
-
04/02/2024Reims2 - 3Toulouse0 - 3L
-
22/10/2023Toulouse1 - 1Reims0 - 0D
-
26/02/2023Reims3 - 0Toulouse2 - 0W
-
11/09/2022Toulouse1 - 0Reims1 - 0L
-
15/12/2019Toulouse0 - 1Reims0 - 1W
-
10/02/2019Toulouse1 - 1Reims0 - 0D
-
06/12/2018Reims0 - 1Toulouse0 - 1L
-
09/02/2023Toulouse3 - 1Reims2 - 0L
-
23/01/2019Toulouse3 - 3Reims1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Reims vs Toulouse
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Toulouse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Toulouse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs Toulouse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Reims (sân khách) | 7 | 1 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reims thắng
Bại: là số trận Reims thua
Thắng: là số trận Reims thắng
Bại: là số trận Reims thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reims và Toulouse trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 29 | 24 | 5 | 0 | 82 | 27 | 55 | 77 | T T T T T T |
2 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
3 | Monaco | 30 | 16 | 6 | 8 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T T B T H |
4 | Lille | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 32 | 15 | 53 | T B T B T T |
5 | Lyon | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 39 | 18 | 51 | T T T B T T |
6 | Strasbourg | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 37 | 11 | 51 | T T T T H H |
7 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
8 | Stade Brestois | 29 | 13 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 44 | B T H T T H |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 5 | 38 | B B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 45 | -4 | 38 | T H T T B B |
12 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Nantes | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 49 | -15 | 30 | B B T B T B |
14 | Angers | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 30 | B B B B B T |
15 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
16 | Le Havre | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 64 | -31 | 27 | H B T T B B |
17 | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | -38 | 21 | H B H B B H |
18 | Montpellier | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 69 | -47 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: