Phong độ Al-Baten gần đây, KQ Al-Baten mới nhất
Phong độ Al-Baten gần đây
-
19/05/2025Al-BatenAl-Jabalain0 - 0L
-
13/05/2025JubailAl-Baten1 - 1D
-
05/05/2025Al-BatenAl-Adalh1 - 1W
-
29/04/2025Al-Faisaly HarmahAl-Baten0 - 0W
-
22/04/2025Ohod MedinaAl-Baten0 - 1W
-
14/04/2025Al-BatenAl-Tai2 - 0W
-
08/04/2025Al-BatenNeom1 - 6L
-
04/04/2025Al BukayriyahAl-Baten1 - 0L
-
15/03/2025Al-BatenAl Safa(KSA)0 - 0D
-
09/03/2025Al-BatenAl-Arabi(KSA)1 - 0W
Thống kê phong độ Al-Baten gần đây, KQ Al-Baten mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Baten gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Al-Baten gần đây: theo giải đấu
-
19/05/2025Al-BatenAl-Jabalain0 - 0L
-
13/05/2025JubailAl-Baten1 - 1D
-
05/05/2025Al-BatenAl-Adalh1 - 1W
-
29/04/2025Al-Faisaly HarmahAl-Baten0 - 0W
-
22/04/2025Ohod MedinaAl-Baten0 - 1W
-
14/04/2025Al-BatenAl-Tai2 - 0W
-
08/04/2025Al-BatenNeom1 - 6L
-
04/04/2025Al BukayriyahAl-Baten1 - 0L
-
15/03/2025Al-BatenAl Safa(KSA)0 - 0D
-
09/03/2025Al-BatenAl-Arabi(KSA)1 - 0W
- Kết quả Al-Baten mới nhất ở giải Hạng nhất Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Baten gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Baten (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Al-Baten (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Al-Baten thắng
Bại: là số trận Al-Baten thua
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 34 | 24 | 7 | 3 | 80 | 27 | 53 | 79 | T T T T T H |
2 | Al Najma(KSA) | 34 | 20 | 5 | 9 | 54 | 33 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | Al-Hazm | 34 | 18 | 6 | 10 | 57 | 43 | 14 | 60 | T B H B T T |
4 | Al-Jabalain | 34 | 16 | 11 | 7 | 46 | 34 | 12 | 59 | H B T T T T |
5 | Al Bukayriyah | 34 | 17 | 7 | 10 | 46 | 24 | 22 | 58 | B T T T H T |
6 | Al-Adalh | 34 | 16 | 10 | 8 | 58 | 46 | 12 | 58 | T T H B B T |
7 | Al-Tai | 34 | 16 | 8 | 10 | 50 | 37 | 13 | 56 | B B T T T T |
8 | Abha | 34 | 12 | 12 | 10 | 46 | 48 | -2 | 48 | H H B T B T |
9 | Al-Zlfe | 34 | 10 | 14 | 10 | 36 | 36 | 0 | 44 | T T H B H H |
10 | AL-Rbeea Jeddah | 34 | 10 | 13 | 11 | 32 | 39 | -7 | 43 | B H B B H B |
11 | Al-Baten | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 56 | -17 | 42 | T T T T H B |
12 | Al-Arabi(KSA) | 34 | 10 | 9 | 15 | 51 | 59 | -8 | 39 | B B B T H B |
13 | Jubail | 34 | 9 | 12 | 13 | 34 | 44 | -10 | 39 | H T T T H B |
14 | Al-Jndal | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 44 | -11 | 34 | B H B B B B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 34 | 8 | 10 | 16 | 38 | 50 | -12 | 34 | T H B B H B |
16 | Al-Ameade | 34 | 6 | 12 | 16 | 29 | 49 | -20 | 30 | B B H T H B |
17 | Ohod Medina | 34 | 6 | 6 | 22 | 31 | 55 | -24 | 24 | B B H B B T |
18 | Al Safa(KSA) | 34 | 6 | 6 | 22 | 34 | 70 | -36 | 24 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út