Phong độ Al-Qadasiya gần đây, KQ Al-Qadasiya mới nhất
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
-
03/05/2025Al-QadasiyaAl Kholood3 - 0W
-
24/04/2025Al-KhaleejAl-Qadasiya1 - 0D
-
19/04/2025Al-QadasiyaAl-Nassr1 - 0W
-
12/04/2025Al-FeihaAl-Qadasiya1 - 0L
-
05/04/2025Al-QadasiyaAl-Ettifaq1 - 0D
-
15/03/2025DhamkAl-Qadasiya0 - 0L
-
07/03/2025Al-QadasiyaAl-Ittihad0 - 0D
-
03/03/2025Al-QadasiyaAl-Riyadh 10 - 0W
-
26/02/2025Al-Ahli SFCAl-Qadasiya3 - 0L
-
03/04/2025Al QadsiahAl Raed0 - 0W
Thống kê phong độ Al-Qadasiya gần đây, KQ Al-Qadasiya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Qadasiya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Al-Qadasiya gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Al-QadasiyaAl Kholood3 - 0W
-
24/04/2025Al-KhaleejAl-Qadasiya1 - 0D
-
19/04/2025Al-QadasiyaAl-Nassr1 - 0W
-
12/04/2025Al-FeihaAl-Qadasiya1 - 0L
-
05/04/2025Al-QadasiyaAl-Ettifaq1 - 0D
-
15/03/2025DhamkAl-Qadasiya0 - 0L
-
07/03/2025Al-QadasiyaAl-Ittihad0 - 0D
-
03/03/2025Al-QadasiyaAl-Riyadh 10 - 0W
-
26/02/2025Al-Ahli SFCAl-Qadasiya3 - 0L
-
03/04/2025Al QadsiahAl Raed0 - 0W
- Kết quả Al-Qadasiya mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al-Qadasiya mới nhất ở giải Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Qadasiya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Qadasiya (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Al-Qadasiya (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Al-Qadasiya thắng
Bại: là số trận Al-Qadasiya thua
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 32 | 23 | 6 | 3 | 75 | 25 | 50 | 75 | T T T T T T |
2 | Al Najma(KSA) | 31 | 18 | 5 | 8 | 49 | 30 | 19 | 59 | T T T T T B |
3 | Al-Adalh | 32 | 15 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 55 | B T T T H B |
4 | Al-Hazm | 31 | 16 | 6 | 9 | 50 | 39 | 11 | 54 | T H B T B H |
5 | Al-Jabalain | 32 | 14 | 11 | 7 | 41 | 32 | 9 | 53 | T T H B T T |
6 | Al Bukayriyah | 31 | 15 | 6 | 10 | 40 | 22 | 18 | 51 | H T T B T T |
7 | Al-Tai | 32 | 14 | 8 | 10 | 48 | 37 | 11 | 50 | B B B B T T |
8 | Al-Zlfe | 32 | 10 | 12 | 10 | 33 | 33 | 0 | 42 | T H T T H B |
9 | Abha | 31 | 10 | 12 | 9 | 42 | 47 | -5 | 42 | T T H H H B |
10 | AL-Rbeea Jeddah | 32 | 10 | 12 | 10 | 29 | 34 | -5 | 42 | H H B H B B |
11 | Al-Baten | 32 | 11 | 8 | 13 | 38 | 54 | -16 | 41 | B B T T T T |
12 | Al-Arabi(KSA) | 32 | 10 | 8 | 14 | 48 | 55 | -7 | 38 | H B B B B T |
13 | Jubail | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 41 | -10 | 35 | B B H H T T |
14 | Al-Jndal | 32 | 9 | 7 | 16 | 30 | 38 | -8 | 34 | B B B H B B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 32 | 8 | 9 | 15 | 34 | 45 | -11 | 33 | H T T H B B |
16 | Al-Ameade | 32 | 6 | 11 | 15 | 27 | 44 | -17 | 29 | B H B B H T |
17 | Al Safa(KSA) | 32 | 6 | 6 | 20 | 31 | 62 | -31 | 24 | B B H B H B |
18 | Ohod Medina | 31 | 5 | 6 | 20 | 27 | 49 | -22 | 21 | T T H B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út