Phong độ Pharco gần đây, KQ Pharco mới nhất
Phong độ Pharco gần đây
-
13/05/2025Al MasryPharco0 - 0D
-
10/05/2025PharcoPetrojet1 - 1D
-
04/05/2025PharcoPyramids FC0 - 0W
-
12/04/20251 PharcoCeramica Cleopatra FC 10 - 0L
-
13/03/2025PharcoNBE SC0 - 0W
-
04/03/2025PharcoEl Gounah 10 - 0D
-
27/02/2025IsmailyPharco0 - 0W
-
17/04/2025Al Ahly SCPharco0 - 2W
-
25/03/2025EnppiPharco1 - 0L
-
09/03/2025Ghazl El MahallahPharco0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ Pharco gần đây, KQ Pharco mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Pharco gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Egypt League Cup | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Pharco gần đây: theo giải đấu
-
13/05/2025Al MasryPharco0 - 0D
-
10/05/2025PharcoPetrojet1 - 1D
-
04/05/2025PharcoPyramids FC0 - 0W
-
12/04/20251 PharcoCeramica Cleopatra FC 10 - 0L
-
13/03/2025PharcoNBE SC0 - 0W
-
04/03/2025PharcoEl Gounah 10 - 0D
-
27/02/2025IsmailyPharco0 - 0W
-
09/03/2025Ghazl El MahallahPharco0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
17/04/2025Al Ahly SCPharco0 - 2W
-
25/03/2025EnppiPharco1 - 0L
- Kết quả Pharco mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Pharco mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Pharco mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pharco gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pharco (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Pharco (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Pharco thắng
Bại: là số trận Pharco thua
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Gounah | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 4 | 6 | 30 | T H T B B T |
2 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 30 | T B T H H H |
3 | Talaea EI-Gaish | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 27 | B B H H T H |
4 | Enppi | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 25 | T T B T T H |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | -1 | 25 | B H T H H H |
6 | Smouha SC | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 6 | -4 | 24 | B H H H B H |
7 | Future FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 23 | T B T T H T |
8 | Ghazl El Mahallah | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | -8 | 21 | B T B B H B |
9 | Ismaily | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 17 | T H B H B B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập